Bản dịch của từ Pyrrhic victory trong tiếng Việt
Pyrrhic victory

Pyrrhic victory (Phrase)
Một chiến thắng gây ra tổn thất nặng nề cho người chiến thắng đến mức tương đương với thất bại.
A victory that inflicts such a devastating toll on the victor that it is tantamount to defeat.
The protests were a pyrrhic victory for the activists in 2020.
Các cuộc biểu tình là một chiến thắng pyrrhic cho các nhà hoạt động năm 2020.
The community did not achieve a pyrrhic victory in the recent election.
Cộng đồng đã không đạt được một chiến thắng pyrrhic trong cuộc bầu cử gần đây.
Was the new policy a pyrrhic victory for social justice advocates?
Liệu chính sách mới có phải là một chiến thắng pyrrhic cho những người ủng hộ công bằng xã hội không?
Chiến thắng pyrrhic là một thuật ngữ mô tả một thành công đạt được nhưng với chi phí tổn thất lớn về nhân lực hoặc tài nguyên, khiến cho thắng lợi trở nên không đáng giá. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ chiến thắng của vua Pyrrhus của Epirus, người đã chiến đấu chống lại người La Mã trong thế kỷ thứ 3 trước Công nguyên. Mặc dù giành chiến thắng, ông đã phải chịu thiệt hại nặng nề, dẫn đến khái niệm rằng có những chiến thắng không mang lại giá trị thực tiễn.
Khái niệm "pyrrhic victory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tên của Vua Pyrrhus xứ Epirus, người đã giành chiến thắng trong một loạt trận chiến nhưng với tổn thất nặng nề đến mức không thể tiếp tục chiến tranh. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 3 trước Công nguyên, phản ánh sự mâu thuẫn giữa chiến thắng và cái giá phải trả. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ những thắng lợi có thể dẫn đến bất lợi lâu dài hơn là lợi ích.
Khái niệm "pyrrhic victory" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể được thấy trong phần đọc và viết khi thảo luận về chiến lược và kết quả. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực chính trị, quân sự và kinh doanh để chỉ một chiến thắng đạt được với chi phí nặng nề đến mức có thể gây hại cho bên chiến thắng. Từ này thường xuất hiện trong các bài phân tích và luận văn, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp