Bản dịch của từ Toll trong tiếng Việt

Toll

Noun [U/C]Verb

Toll (Noun)

tˈoʊl
tˈoʊl
01

Khoản phí phải trả khi sử dụng cầu, đường.

A charge payable to use a bridge or road.

Ví dụ

The toll for crossing the Golden Gate Bridge increased last month.

Mức phí qua cầu cạn Golden Gate tăng vào tháng trước.

Drivers have to pay a toll when entering the city center.

Tài xế phải trả một mức phí khi vào trung tâm thành phố.

02

Một tiếng chuông duy nhất.

A single ring of a bell.

Ví dụ

The toll of the church bell signified the start of the ceremony.

Tiếng chuông nhà thờ vang lên đánh dấu sự bắt đầu của nghi lễ.

The toll of the bell echoed through the village, calling everyone.

Tiếng chuông vang vọng khắp làng, kêu gọi mọi người.

03

Số người chết hoặc thương vong do thiên tai, xung đột, tai nạn, v.v.

The number of deaths or casualties arising from a natural disaster, conflict, accident, etc.

Ví dụ

The toll of the earthquake was devastating, with over 500 casualties.

Tổng số người thiệt mạng do động đất là khủng khiếp, với hơn 500 nạn nhân.

The toll of the pandemic on mental health cannot be underestimated.

Tác động của đại dịch đến sức khỏe tinh thần không thể bị đánh giá thấp.

Kết hợp từ của Toll (Noun)

CollocationVí dụ

Great toll

Tác động lớn

The pandemic took a great toll on mental health globally.

Đại dịch gây nhiều tổn thất lớn về tâm lý trên toàn cầu.

Final toll

Giá phải trả cuối cùng

The final toll of participants in the charity event exceeded expectations.

Số người tham gia cuối cùng trong sự kiện từ thiện vượt xa mong đợi.

Road toll

Giá cầu đường

The road toll has increased due to more accidents.

Số vụ tai nạn tăng dẫn đến số vụ tai nạn.

Physical toll

Tác động vật lý

The pandemic took a physical toll on many frontline workers.

Đại dịch gây ra hậu quả về sức khỏe cho nhiều nhân viên trực tiếp.

Civilian toll

Số người dân thương vong

The earthquake had a devastating civilian toll in the region.

Trận động đất đã gây thiệt hại nặng nề cho dân thường trong khu vực.

Toll (Verb)

tˈoʊl
tˈoʊl
01

Thu phí sử dụng (cầu hoặc đường)

Charge a toll for the use of (a bridge or road)

Ví dụ

The government decided to toll the new highway for revenue.

Chính phủ quyết định thu phí trên con đường cao tốc mới để có thu nhập.

Drivers have to pay a toll to cross the bridge.

Người lái xe phải trả phí để qua cầu.

02

(liên quan đến tiếng chuông) phát ra âm thanh hoặc gây ra âm thanh bằng các nhịp chậm, đều đặn, như một tín hiệu hoặc thông báo.

(with reference to a bell) sound or cause to sound with a slow, uniform succession of strokes, as a signal or announcement.

Ví dụ

The church bells tolled to announce the wedding ceremony.

Những chuông nhà thờ vang lên để thông báo lễ cưới.

The clock tower tolled twelve times at midnight.

Tháp đồng hồ kêu 12 tiếng vào lúc nửa đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Toll

Không có idiom phù hợp