Bản dịch của từ Toll trong tiếng Việt
Toll
Toll (Noun)
The toll for crossing the Golden Gate Bridge increased last month.
Mức phí qua cầu cạn Golden Gate tăng vào tháng trước.
Drivers have to pay a toll when entering the city center.
Tài xế phải trả một mức phí khi vào trung tâm thành phố.
The toll of the church bell signified the start of the ceremony.
Tiếng chuông nhà thờ vang lên đánh dấu sự bắt đầu của nghi lễ.
The toll of the bell echoed through the village, calling everyone.
Tiếng chuông vang vọng khắp làng, kêu gọi mọi người.
The toll of the earthquake was devastating, with over 500 casualties.
Tổng số người thiệt mạng do động đất là khủng khiếp, với hơn 500 nạn nhân.
The toll of the pandemic on mental health cannot be underestimated.
Tác động của đại dịch đến sức khỏe tinh thần không thể bị đánh giá thấp.
Kết hợp từ của Toll (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great toll Tác động lớn | The pandemic took a great toll on mental health globally. Đại dịch gây nhiều tổn thất lớn về tâm lý trên toàn cầu. |
Final toll Giá phải trả cuối cùng | The final toll of participants in the charity event exceeded expectations. Số người tham gia cuối cùng trong sự kiện từ thiện vượt xa mong đợi. |
Road toll Giá cầu đường | The road toll has increased due to more accidents. Số vụ tai nạn tăng dẫn đến số vụ tai nạn. |
Physical toll Tác động vật lý | The pandemic took a physical toll on many frontline workers. Đại dịch gây ra hậu quả về sức khỏe cho nhiều nhân viên trực tiếp. |
Civilian toll Số người dân thương vong | The earthquake had a devastating civilian toll in the region. Trận động đất đã gây thiệt hại nặng nề cho dân thường trong khu vực. |
Toll (Verb)
The government decided to toll the new highway for revenue.
Chính phủ quyết định thu phí trên con đường cao tốc mới để có thu nhập.
Drivers have to pay a toll to cross the bridge.
Người lái xe phải trả phí để qua cầu.
(liên quan đến tiếng chuông) phát ra âm thanh hoặc gây ra âm thanh bằng các nhịp chậm, đều đặn, như một tín hiệu hoặc thông báo.
(with reference to a bell) sound or cause to sound with a slow, uniform succession of strokes, as a signal or announcement.
The church bells tolled to announce the wedding ceremony.
Những chuông nhà thờ vang lên để thông báo lễ cưới.
The clock tower tolled twelve times at midnight.
Tháp đồng hồ kêu 12 tiếng vào lúc nửa đêm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp