Bản dịch của từ Toll trong tiếng Việt

Toll

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Toll(Noun)

tˈoʊl
tˈoʊl
01

Khoản phí phải trả khi sử dụng cầu, đường.

A charge payable to use a bridge or road.

Ví dụ
02

Một tiếng chuông duy nhất.

A single ring of a bell.

Ví dụ
03

Số người chết hoặc thương vong do thiên tai, xung đột, tai nạn, v.v.

The number of deaths or casualties arising from a natural disaster, conflict, accident, etc.

Ví dụ

Dạng danh từ của Toll (Noun)

SingularPlural

Toll

Tolls

Toll(Verb)

tˈoʊl
tˈoʊl
01

Thu phí sử dụng (cầu hoặc đường)

Charge a toll for the use of (a bridge or road)

Ví dụ
02

(liên quan đến tiếng chuông) phát ra âm thanh hoặc gây ra âm thanh bằng các nhịp chậm, đều đặn, như một tín hiệu hoặc thông báo.

(with reference to a bell) sound or cause to sound with a slow, uniform succession of strokes, as a signal or announcement.

Ví dụ

Dạng động từ của Toll (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Toll

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tolled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tolled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tolls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tolling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ