Bản dịch của từ Toll trong tiếng Việt
Toll

Toll(Noun)
Dạng danh từ của Toll (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Toll | Tolls |
Toll(Verb)
(liên quan đến tiếng chuông) phát ra âm thanh hoặc gây ra âm thanh bằng các nhịp chậm, đều đặn, như một tín hiệu hoặc thông báo.
(with reference to a bell) sound or cause to sound with a slow, uniform succession of strokes, as a signal or announcement.
Dạng động từ của Toll (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Toll |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tolled |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tolled |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tolls |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tolling |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "toll" có thể được hiểu là phí hoặc thuế phải trả cho việc sử dụng một đường bộ, cầu, hoặc một dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "toll" thường chỉ định phí đường bộ, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn, thường dùng từ "toll charge". Khi sử dụng trong ngữ cảnh khác, "toll" cũng có thể chỉ sự mất mát hoặc thiệt hại về người, ví dụ trong các thảm họa. Từ này thường xuất hiện trong các câu liên quan đến giao thông và chính sách công.
Từ "toll" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tollere", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "đưa lên". Xuất hiện vào thế kỷ 13 bằng tiếng Anh, ban đầu từ này chỉ về hành động thu phí hoặc lệ phí cho việc sử dụng đường xá hoặc cầu cống. Sự chuyển biến nghĩa diễn ra từ việc "nâng lên" sang "thu phí" cho thấy mối liên hệ giữa việc tăng cường cơ sở hạ tầng và việc áp dụng lệ phí, ảnh hưởng đến cách thức tiếp cận quyền lợi công cộng trong xã hội hiện đại.
Từ "toll" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các thông tin về phí dịch vụ, tổn thất hoặc số người thương vong do tai nạn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề xã hội, kinh tế hoặc sức khỏe. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm báo cáo về thiệt hại trong thiên tai hoặc bài phân tích về tác động của các cuộc khủng hoảng.
Họ từ
Từ "toll" có thể được hiểu là phí hoặc thuế phải trả cho việc sử dụng một đường bộ, cầu, hoặc một dịch vụ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "toll" thường chỉ định phí đường bộ, trong khi tiếng Anh Anh ít gặp hơn, thường dùng từ "toll charge". Khi sử dụng trong ngữ cảnh khác, "toll" cũng có thể chỉ sự mất mát hoặc thiệt hại về người, ví dụ trong các thảm họa. Từ này thường xuất hiện trong các câu liên quan đến giao thông và chính sách công.
Từ "toll" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tollere", có nghĩa là "nâng lên" hoặc "đưa lên". Xuất hiện vào thế kỷ 13 bằng tiếng Anh, ban đầu từ này chỉ về hành động thu phí hoặc lệ phí cho việc sử dụng đường xá hoặc cầu cống. Sự chuyển biến nghĩa diễn ra từ việc "nâng lên" sang "thu phí" cho thấy mối liên hệ giữa việc tăng cường cơ sở hạ tầng và việc áp dụng lệ phí, ảnh hưởng đến cách thức tiếp cận quyền lợi công cộng trong xã hội hiện đại.
Từ "toll" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường liên quan đến các thông tin về phí dịch vụ, tổn thất hoặc số người thương vong do tai nạn. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về vấn đề xã hội, kinh tế hoặc sức khỏe. Các ngữ cảnh phổ biến khác bao gồm báo cáo về thiệt hại trong thiên tai hoặc bài phân tích về tác động của các cuộc khủng hoảng.
