Bản dịch của từ Qatari trong tiếng Việt

Qatari

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qatari (Noun)

kətˈɑɹi
kətˈɑɹi
01

Người bản địa hoặc cư dân của qatar.

A native or inhabitant of qatar.

Ví dụ

A Qatari attended the social event at the Doha Cultural Center.

Một người Qatar đã tham dự sự kiện xã hội tại Trung tâm Văn hóa Doha.

Not every Qatari enjoys traditional music at social gatherings.

Không phải mọi người Qatar đều thích âm nhạc truyền thống trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Is a Qatari participating in the upcoming social festival in Doha?

Có một người Qatar nào tham gia lễ hội xã hội sắp tới ở Doha không?

Qatari (Adjective)

kətˈɑɹi
kətˈɑɹi
01

Liên quan đến qatar hoặc người dân của nó.

Relating to qatar or its people.

Ví dụ

Qatari citizens enjoy free healthcare and education in their country.

Công dân Qatar được hưởng chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí.

Many expatriates do not understand Qatari cultural traditions.

Nhiều người nước ngoài không hiểu các truyền thống văn hóa của Qatar.

Are Qatari people welcoming to international visitors?

Người Qatar có thân thiện với khách quốc tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qatari/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qatari

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.