Bản dịch của từ Qatari trong tiếng Việt
Qatari

Qatari (Noun)
Người bản địa hoặc cư dân của qatar.
A native or inhabitant of qatar.
A Qatari attended the social event at the Doha Cultural Center.
Một người Qatar đã tham dự sự kiện xã hội tại Trung tâm Văn hóa Doha.
Not every Qatari enjoys traditional music at social gatherings.
Không phải mọi người Qatar đều thích âm nhạc truyền thống trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Is a Qatari participating in the upcoming social festival in Doha?
Có một người Qatar nào tham gia lễ hội xã hội sắp tới ở Doha không?
Qatari (Adjective)
Qatari citizens enjoy free healthcare and education in their country.
Công dân Qatar được hưởng chăm sóc sức khỏe và giáo dục miễn phí.
Many expatriates do not understand Qatari cultural traditions.
Nhiều người nước ngoài không hiểu các truyền thống văn hóa của Qatar.
Are Qatari people welcoming to international visitors?
Người Qatar có thân thiện với khách quốc tế không?
Từ "Qatari" được sử dụng để chỉ người dân, văn hóa hoặc các yếu tố liên quan đến quốc gia Qatar, một quốc gia nằm trên bán đảo Ả Rập. Trong tiếng Anh, "Qatari" có thể được sử dụng như danh từ để chỉ công dân Qatar hoặc như tính từ để mô tả các đặc điểm văn hóa, xã hội ở đây. Từ này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng.
Từ "Qatari" xuất phát từ tiếng Ả Rập "قطر" (Qatar), một quốc gia nằm trên bán đảo Ả Rập. Trong tiếng Ả Rập, từ này có nghĩa là "đông" hoặc "địa điểm". Kể từ khi Qatar trở thành một quốc gia độc lập vào năm 1971, từ này đã được sử dụng để chỉ công dân của Qatar. Đến nay, "Qatari" không chỉ mang nghĩa dân tộc mà còn phản ánh bản sắc văn hóa và chính trị của quốc gia giàu có này trong ngữ cảnh toàn cầu.
Từ "Qatari" thường xuyên xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, chính trị và kinh tế của Qatar, một quốc gia nằm trên bán đảo Ả Rập. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này chủ yếu được sử dụng trong các bài viết và bài đọc chuyên sâu về địa lý và kinh tế quốc gia. Thêm vào đó, từ “Qatari” cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các sự kiện thể thao quốc tế, như World Cup FIFA 2022.