Bản dịch của từ Qi trong tiếng Việt

Qi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qi (Noun)

01

(triết học) dạng thay thế của chi.

Philosophy alternative form of chi.

Ví dụ

Qi is essential in traditional Chinese philosophy and social harmony.

Qi rất quan trọng trong triết lý Trung Quốc và hòa hợp xã hội.

Many people do not understand the concept of qi in social interactions.

Nhiều người không hiểu khái niệm qi trong các tương tác xã hội.

What role does qi play in modern social relationships today?

Qi đóng vai trò gì trong các mối quan hệ xã hội hiện đại hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qi

Không có idiom phù hợp