Bản dịch của từ Qi trong tiếng Việt
Qi

Qi (Noun)
(triết học) dạng thay thế của chi.
Philosophy alternative form of chi.
Qi is essential in traditional Chinese philosophy and social harmony.
Qi rất quan trọng trong triết lý Trung Quốc và hòa hợp xã hội.
Many people do not understand the concept of qi in social interactions.
Nhiều người không hiểu khái niệm qi trong các tương tác xã hội.
What role does qi play in modern social relationships today?
Qi đóng vai trò gì trong các mối quan hệ xã hội hiện đại hôm nay?
"Qi" (hay "Chi") là một khái niệm trong triết học và y học phương Đông, đặc biệt là trong văn hóa Trung Quốc, được hiểu là năng lượng sống hoặc sức sống tồn tại trong mọi vật và con người. Từ này thường được sử dụng trong các phương pháp chữa bệnh như châm cứu và liệu pháp xoa bóp. "Qi" không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng phiên âm chuẩn hóa là "chi". Trong các ngữ cảnh khác nhau, "qi" cũng có thể chỉ năng lượng tinh thần hay trạng thái cân bằng của cơ thể.
Từ "qi" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, trong đó "气" (qì) được dịch là "khí" hay "năng lượng". Trong văn hóa phương Đông, khái niệm này thể hiện sức sống và năng lượng tự nhiên mà mọi sinh vật đều sở hữu. Liên kết với triết lý âm dương, "qi" được xem như là yếu tố quyết định cho sức khỏe và sự cân bằng. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học cổ truyền và các lĩnh vực liên quan đến thiền định và năng lượng.
Từ "qi" thường xuất hiện trong ngữ cảnh các bài viết về phương pháp điều trị và triết lý Á Đông, như y học cổ truyền Trung Quốc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần thi Listening và Reading khi đề cập đến các khái niệm liên quan đến sức khỏe và văn hóa. Trong các tình huống thường gặp, "qi" được dùng để mô tả năng lượng sống trong cơ thể, thường được bàn luận trong các liệu pháp chữa bệnh hoặc trong ngữ cảnh tâm linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp