Bản dịch của từ Quackle trong tiếng Việt
Quackle
Quackle (Verb)
He began to quackle during the heated social debate last night.
Anh ấy bắt đầu nghẹn ngào trong cuộc tranh luận xã hội tối qua.
She did not quackle when discussing sensitive social issues with friends.
Cô ấy không nghẹn ngào khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm với bạn bè.
Did he quackle when he heard the shocking social news yesterday?
Anh ấy có nghẹn ngào khi nghe tin tức xã hội gây sốc hôm qua không?
Lang băm.
Quack.
The ducks quackle loudly at the park near my house.
Những con vịt kêu to ở công viên gần nhà tôi.
The geese do not quackle during the quiet evening.
Những con ngỗng không kêu trong buổi tối yên tĩnh.
Do the ducks quackle every morning at the lake?
Có phải những con vịt kêu mỗi sáng ở hồ không?
Từ "quackle" không được công nhận rộng rãi trong các từ điển tiếng Anh chính thống, nhưng nó có thể được sử dụng để mô tả âm thanh của một con vịt, gần giống với từ "quack". Trong một số ngữ cảnh, "quackle" có thể diễn đạt sự giọng nói hài hước hoặc đáng yêu của động vật. Từ này chủ yếu thuộc về tiếng lóng và không có sự phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, do đó không có khác biệt về nghĩa và cách sử dụng giữa hai ngôn ngữ.
Từ "quackle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có liên quan đến âm thanh mà vịt phát ra, đặc biệt là âm "quack". Gốc Latin "quacare" có nghĩa là "kêu" hoặc "kêu to", từ đó dẫn đến việc mô tả âm thanh ngớ ngẩn hay lộn xộn. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những âm thanh hỗn độn, và hiện nay nó thường chỉ cách diễn đạt ngớ ngẩn hoặc không có giá trị, phản ánh tính chất hoặc nội dung của lời nói.
Từ "quackle" là một từ ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong bối cảnh viết và nghe liên quan đến động vật, đặc biệt là trong mô tả âm thanh của vịt. Trong các tình huống hàng ngày, "quackle" thường được dùng để chỉ âm thanh đặc trưng của vịt hoặc để mô tả một cách hài hước, phê phán về cách nói chuyện không rõ ràng hay ngớ ngẩn của con người. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu học thuật và giao tiếp thông thường là khá thấp.