Bản dịch của từ Quadded trong tiếng Việt
Quadded

Quadded (Adjective)
Đặc biệt là cáp: có dạng hình tứ giác; được thực hiện như một hình tứ giác.
Especially of a cable that is in the form of a quad made as a quad.
The quadded cables improved the sound quality during the social event.
Các cáp quadded cải thiện chất lượng âm thanh trong sự kiện xã hội.
The organizers did not use quadded cables for the outdoor concert.
Các nhà tổ chức không sử dụng cáp quadded cho buổi hòa nhạc ngoài trời.
Are quadded cables necessary for the community festival's audio setup?
Cáp quadded có cần thiết cho hệ thống âm thanh của lễ hội cộng đồng không?
Từ "quadded" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, có nghĩa là việc tập trung vào một khía cạnh cụ thể để tối ưu hóa kết quả. Trong thể thao, nó thường liên quan đến các bài tập luyện tập để phát triển sức mạnh và kỹ năng. Phiên bản Mỹ của từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa so với phiên bản Anh. Tuy nhiên, trong sự dụng, "quadded" chủ yếu được sử dụng trong các câu thể thao và rèn luyện thể chất tại Bắc Mỹ hơn là ở Anh.
Từ "quadded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "quad", xuất phát từ tiếng Latinh "quadra", có nghĩa là "hình vuông". Trong ngữ cảnh hiện đại, "quadded" thường liên quan đến việc chia một khu vực thành bốn phần, đặc biệt trong các lĩnh vực như công nghệ hoặc thiết kế. Sự phát triển của từ này phản ánh tính chất phân chia và cấu trúc, mở rộng từ ý nghĩa nguyên thủy về hình học sang các ứng dụng đa dạng hơn trong thực tiễn.
Từ "quadded" không phải là từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS và hiếm khi xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "quadded" thường được sử dụng để miêu tả các căn phòng hoặc khu vực được chia thành bốn phần, hoặc trong thể thao, đặc biệt là ở các môn thể thao có vận động nhóm. Các tình huống này thường liên quan đến thiết kế không gian hoặc tổ chức sự kiện thể thao.