Bản dịch của từ Quadrupling trong tiếng Việt
Quadrupling

Quadrupling (Verb)
Phân từ hiện tại của bốn.
The population of the city is quadrupling due to immigration.
Dân số thành phố đang tăng gấp bốn do nhập cư.
The pollution levels are not quadrupling, thanks to new regulations.
Các mức độ ô nhiễm không tăng gấp bốn, nhờ các quy định mới.
Are the number of social media users quadrupling in recent years?
Số lượng người dùng mạng xã hội có tăng gấp bốn trong những năm gần đây không?
Dạng động từ của Quadrupling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quadruple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quadrupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quadrupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quadruples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quadrupling |
Quadrupling (Noun Countable)
Kết quả của việc tăng gấp bốn lần.
The result of quadrupling.
The quadrupling of social media users is impressive.
Số người dùng mạng xã hội tăng gấp bốn là ấn tượng.
There was no quadrupling in the number of social platforms.
Không có sự tăng gấp bốn trong số lượng nền tảng xã hội.
Did the quadrupling of social engagement impact the study results?
Việc tăng gấp bốn trong sự tương tác xã hội ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu không?
Họ từ
Từ "quadrupling" xuất phát từ động từ "quadruple", có nghĩa là tăng gấp bốn lần so với mức ban đầu. Trong tiếng Anh, "quadrupling" là danh từ và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học, kinh tế và thống kê để chỉ sự gia tăng về số lượng hoặc giá trị. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "quadrupling" có thể được dùng để chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng trong một khoảng thời gian ngắn.
Từ "quadrupling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quadruplus", có nghĩa là "gấp bốn lần". Tiền tố "quad-" trong tiếng Latin thể hiện sự nhân bội với con số bốn. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và kinh tế để chỉ sự gia tăng số lượng hoặc giá trị lên gấp bốn. Ngày nay, "quadrupling" được dùng phổ biến để mô tả sự gia tăng đáng kể trong nhiều ngữ cảnh, từ tài chính đến sản xuất.
Từ "quadrupling" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực liên quan đến toán học, kinh tế và nghiên cứu khoa học để mô tả sự gia tăng gấp bốn lần về số lượng hay kích thước. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các báo cáo tài chính hoặc thảo luận về sự phát triển của doanh nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

