Bản dịch của từ Quadruple trong tiếng Việt

Quadruple

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quadruple (Adjective)

kwɑdɹˈupl̩
kwɑdɹˈupl̩
01

Bao gồm bốn phần hoặc yếu tố.

Consisting of four parts or elements.

Ví dụ

The quadruple alliance was formed to promote social welfare programs.

Liên minh tứ phương được thành lập để thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội.

She received a quadruple invitation to the social event.

Cô ấy nhận được một lời mời tứ phương đến sự kiện xã hội.

His quadruple birthday celebration was a huge success.

Lễ kỷ niệm sinh nhật tứ phương của anh ấy đã thành công rực rỡ.

Dạng tính từ của Quadruple (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Quadruple

Gấp bốn

-

-

Quadruple (Noun)

kwɑdɹˈupl̩
kwɑdɹˈupl̩
01

Một số hoặc số tiền gấp bốn lần.

A quadruple number or amount.

Ví dụ

The quadruple of volunteers showed up at the charity event.

Số tứ của tình nguyện viên đã xuất hiện tại sự kiện từ thiện.

The quadruple of attendees at the conference exceeded expectations.

Số tứ của người tham dự hội nghị vượt quá mong đợi.

The quadruple of donations received will make a significant impact.

Số tứ của số tiền quyên góp nhận được sẽ tạo ra tác động đáng kể.

Quadruple (Verb)

kwɑdɹˈupl̩
kwɑdɹˈupl̩
01

Tăng hoặc được tăng gấp bốn lần.

Increase or be increased fourfold.

Ví dụ

The number of volunteers quadrupled after the charity event.

Số lượng tình nguyện viên tăng gấp bốn sau sự kiện từ thiện.

Her social media followers quadrupled in just a week.

Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô tăng gấp bốn chỉ trong một tuần.

The donations quadrupled, helping more people in need.

Số tiền quyên góp tăng gấp bốn, giúp đỡ nhiều người cần giúp hơn.

Dạng động từ của Quadruple (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Quadruple

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Quadrupled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Quadrupled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Quadruples

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Quadrupling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quadruple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
[...] In addition, the figure for the portion of day that people spent travelling to work to 8% over the period [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 28/01/2023
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs
[...] Finally, in 2003, the percentage of households with internet access had nearly to 44%, and personal computer ownership continued to rise, with more than 50% of households owning a PC [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Multiple Charts/Graphs

Idiom with Quadruple

Không có idiom phù hợp