Bản dịch của từ Quadruple trong tiếng Việt
Quadruple

Quadruple (Adjective)
Bao gồm bốn phần hoặc yếu tố.
Consisting of four parts or elements.
The quadruple alliance was formed to promote social welfare programs.
Liên minh tứ phương được thành lập để thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội.
She received a quadruple invitation to the social event.
Cô ấy nhận được một lời mời tứ phương đến sự kiện xã hội.
His quadruple birthday celebration was a huge success.
Lễ kỷ niệm sinh nhật tứ phương của anh ấy đã thành công rực rỡ.
Dạng tính từ của Quadruple (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Quadruple Gấp bốn | - | - |
Quadruple (Noun)
The quadruple of volunteers showed up at the charity event.
Số tứ của tình nguyện viên đã xuất hiện tại sự kiện từ thiện.
The quadruple of attendees at the conference exceeded expectations.
Số tứ của người tham dự hội nghị vượt quá mong đợi.
The quadruple of donations received will make a significant impact.
Số tứ của số tiền quyên góp nhận được sẽ tạo ra tác động đáng kể.
Quadruple (Verb)
The number of volunteers quadrupled after the charity event.
Số lượng tình nguyện viên tăng gấp bốn sau sự kiện từ thiện.
Her social media followers quadrupled in just a week.
Lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô tăng gấp bốn chỉ trong một tuần.
The donations quadrupled, helping more people in need.
Số tiền quyên góp tăng gấp bốn, giúp đỡ nhiều người cần giúp hơn.
Dạng động từ của Quadruple (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Quadruple |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Quadrupled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Quadrupled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Quadruples |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Quadrupling |
Họ từ
Từ "quadruple" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gấp bốn lần hoặc trở thành bốn lần. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc tài chính để diễn tả sự tăng trưởng hoặc mở rộng. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "quadruple" cũng có cùng nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Phát âm của từ này không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "quadruple" xuất phát từ gốc Latin "quadruplis", có nghĩa là "gấp bốn lần" (từ "quattuor" có nghĩa là bốn). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15 để chỉ hành động hoặc tình trạng của việc tăng gấp bốn lần. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các số lượng, giá trị hoặc kích thước được nhân đôi lên bốn, mở rộng ứng dụng trong toán học, tài chính và khoa học thông tin.
Từ "quadruple" là một thuật ngữ xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading khi đề cập đến số lượng và sự gia tăng. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến kinh tế, thống kê và nghiên cứu, nhằm miêu tả sự gia tăng gấp bốn lần. Cách sử dụng này thể hiện sự chính xác trong việc mô tả các hiện tượng hoặc kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

