Bản dịch của từ Qualimeter trong tiếng Việt

Qualimeter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualimeter (Noun)

kwɒˈlɪmɪtə
kwɒˈlɪmɪtə
01

Một thiết bị đo khả năng đâm xuyên của chùm tia x.

An apparatus for measuring the penetrating power of a beam of x-rays.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualimeter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualimeter

Không có idiom phù hợp