Bản dịch của từ Qualitatively trong tiếng Việt

Qualitatively

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Qualitatively (Adverb)

kwɑlətˈeɪtɪvli
kwɑlətˈeɪtɪvli
01

Liên quan đến chất lượng của một cái gì đó hơn là số lượng của nó.

Relating to the qualities of something rather than its quantity.

Ví dụ

She described the painting qualitatively, focusing on its colors and textures.

Cô ấy mô tả bức tranh một cách chất lượng, tập trung vào màu sắc và kết cấu.

He didn't evaluate the book qualitatively, only looking at its length.

Anh ấy không đánh giá cuốn sách một cách chất lượng, chỉ nhìn vào độ dài của nó.

Did you assess the data qualitatively or just based on numbers?

Bạn đã đánh giá dữ liệu một cách chất lượng hay chỉ dựa vào con số?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/qualitatively/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Qualitatively

Không có idiom phù hợp