Bản dịch của từ Qualitied trong tiếng Việt
Qualitied

Qualitied (Adjective)
(bây giờ hiếm) được phú cho những phẩm chất (thường được chỉ định); đặc biệt là có những đức tính tốt.
Now rare endowed with usually specified qualities especially having good qualities.
She is a qualitied candidate for the scholarship.
Cô ấy là ứng viên có phẩm chất cho học bổng.
He is not qualitied for the leadership position.
Anh ấy không đủ phẩm chất cho vị trí lãnh đạo.
Are you qualitied enough to represent the community in the event?
Bạn có đủ phẩm chất để đại diện cho cộng đồng trong sự kiện không?
Từ "qualitied" là một động từ không chính thức và không phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một tình trạng hoặc trạng thái của việc được xác định là có chất lượng hoặc tiêu chuẩn nào đó. Khác với từ "qualified", từ này không được công nhận rộng rãi trong ngữ pháp chuẩn, dẫn tới việc nó có thể gây nhầm lẫn trong giao tiếp. Trong một số trường hợp, "qualitied" có thể được sử dụng trong văn phong không chính thức để mô tả một sản phẩm hoặc dịch vụ có chất lượng tốt, nhưng cần lưu ý rằng từ này không được khuyến nghị trong các thông điệp chính thức.
Từ "qualitied" bắt nguồn từ tiếng Latin "qualitas", có nghĩa là "chất lượng" hoặc "đặc tính". Tiền tố "qual-" liên quan đến việc xác định những thuộc tính của một sự vật hay hiện tượng. "Qualified", hình thành từ gốc này, mở rộng ý nghĩa để chỉ những thứ đã được xác định về mặt chất lượng hoặc đạt tiêu chuẩn nhất định. Tuy nhiên, "qualitied" không phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại và thường được xem như một cách diễn đạt không chính thức hoặc không chính xác.
Từ "qualitied" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thực tế, đây không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh; từ đúng có lẽ là "qualified". Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể gặp trong các cuộc thảo luận về tiêu chuẩn hoặc sự đánh giá chất lượng, nhưng nếu không có sự chính xác về ngữ nghĩa, từ này có thể gây nhầm lẫn. Hầu hết các tài liệu học thuật và thông dụng sẽ ưu tiên sử dụng "qualified".