Bản dịch của từ Qualmlessness trong tiếng Việt
Qualmlessness

Qualmlessness (Noun)
Her qualmlessness about the issue surprised everyone at the meeting.
Sự không lo lắng của cô ấy về vấn đề khiến mọi người ngạc nhiên.
He showed qualmlessness when discussing poverty in our town.
Anh ấy thể hiện sự không lo lắng khi nói về nghèo đói trong thành phố chúng tôi.
Do you think qualmlessness is common among social activists today?
Bạn có nghĩ rằng sự không lo lắng là phổ biến trong các nhà hoạt động xã hội hôm nay không?
Từ "qualmlessness" có nghĩa là trạng thái không có cảm giác hay thiếu sự trầm tư, thường được sử dụng trong văn học hay triết học để diễn tả cảm giác trống rỗng hay thiếu định hướng tâm lý. Từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong các văn bản học thuật. Không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về từ này, vì nó hiếm khi được sử dụng, nhưng trong những ngữ cảnh khác nhau, có thể thấy sự khác biệt về cách phát âm hoặc độ phổ biến.
Từ "qualmlessness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "qualis", nghĩa là "thế nào" hoặc "chất lượng", kết hợp với hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc tính chất. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, mang nghĩa chỉ sự thiếu vắng hay không có chất lượng, trạng thái, hay đặc điểm nào đó. Ngày nay, "qualmlessness" biểu thị tình trạng thiếu khả năng phân biệt hay đánh giá, liên quan đến sự không rõ ràng trong nhận thức về chất lượng.
Từ "qualmlessness" không phải là một từ phổ biến trong bốn component của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất độc đáo và hiếm gặp của nó. Trong ngữ cảnh khác, "qualmlessness" thường sử dụng trong lĩnh vực triết học hoặc tâm lý học khi bàn luận về trạng thái không bị ảnh hưởng bởi các phẩm chất hoặc điều kiện tiêu cực. Từ này có thể xuất hiện trong các tình huống nghiên cứu hoặc phân tích sâu về bản chất con người và trải nghiệm cá nhân.