Bản dịch của từ Quantal trong tiếng Việt
Quantal

Quantal (Adjective)
Bao gồm các đơn vị riêng biệt; thay đổi theo từng bước chứ không phải liên tục.
Composed of discrete units; varying in steps rather than continuously.
Her quantal approach to social interactions involves clear boundaries.
Cách tiếp cận lượng tử của cô đối với giao tiếp xã hội bao gồm ranh giới rõ ràng.
The quantal changes in social attitudes were noticeable over time.
Những thay đổi lượng tử trong thái độ xã hội đã rõ ràng qua thời gian.
The group's quantal decision-making process led to efficient outcomes.
Quá trình ra quyết định lượng tử của nhóm đã dẫn đến kết quả hiệu quả.
Họ từ
Từ "quantal" xuất phát từ tiếng Latinh "quantus", nghĩa là "bao nhiêu". Trong ngữ cảnh khoa học, từ này dùng để chỉ các giá trị rời rạc hoặc các mức độ mà một đại lượng có thể đạt được. Trong vật lý và hóa học, "quantal" thường được dùng để mô tả các phép đo lường liên quan đến sự phát hiện hoặc truyền năng lượng ở các mức độ định lượng nhất định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách sử dụng từ này.
Từ "quantal" xuất phát từ gốc Latin "quantus", có nghĩa là "bao nhiêu" hoặc "số lượng". Trong khoa học, khái niệm này thường liên quan đến việc mô tả các đơn vị rời rạc của năng lượng hoặc thông tin. Sự phát triển của từ này trong lĩnh vực vật lý và hóa học phản ánh sự chuyển tải từ ý niệm số lượng tổng thể sang việc nghiên cứu những lượng nhỏ hơn, rời rạc trong hệ thống tự nhiên, tạo nên ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "quantal" ít khi được sử dụng trong các thành phần của IELTS, chủ yếu là trong bài thi IELTS Writing và Speaking, trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, đặc biệt là vật lý và sinh học. Từ này thường được áp dụng để mô tả những đặc tính rời rạc hoặc lượng tử trong các hiện tượng vật lý. Trong các tài liệu học thuật, "quantal" xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cơ học lượng tử, giải thích các hiện tượng tự nhiên hoặc trong nghiên cứu tế bào.