Bản dịch của từ Quantal trong tiếng Việt

Quantal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantal (Adjective)

kwˈɑntl̩
kwˈɑntl̩
01

Bao gồm các đơn vị riêng biệt; thay đổi theo từng bước chứ không phải liên tục.

Composed of discrete units; varying in steps rather than continuously.

Ví dụ

Her quantal approach to social interactions involves clear boundaries.

Cách tiếp cận lượng tử của cô đối với giao tiếp xã hội bao gồm ranh giới rõ ràng.

The quantal changes in social attitudes were noticeable over time.

Những thay đổi lượng tử trong thái độ xã hội đã rõ ràng qua thời gian.

The group's quantal decision-making process led to efficient outcomes.

Quá trình ra quyết định lượng tử của nhóm đã dẫn đến kết quả hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.