Bản dịch của từ Quantification trong tiếng Việt
Quantification
Quantification (Noun)
Sự biểu hiện hoặc đo lường số lượng của một cái gì đó.
The expression or measurement of the quantity of something.
The quantification of poverty levels is crucial for effective policy-making.
Việc đo lường mức độ nghèo đói rất quan trọng cho việc hoạch định chính sách.
The quantification of social inequality is not always straightforward.
Việc đo lường bất bình đẳng xã hội không phải lúc nào cũng đơn giản.
How is the quantification of happiness measured in different cultures?
Việc đo lường hạnh phúc được thực hiện như thế nào ở các nền văn hóa khác nhau?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp