Bản dịch của từ Quantification trong tiếng Việt

Quantification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantification (Noun)

01

Sự biểu hiện hoặc đo lường số lượng của một cái gì đó.

The expression or measurement of the quantity of something.

Ví dụ

The quantification of poverty levels is crucial for effective policy-making.

Việc đo lường mức độ nghèo đói rất quan trọng cho việc hoạch định chính sách.

The quantification of social inequality is not always straightforward.

Việc đo lường bất bình đẳng xã hội không phải lúc nào cũng đơn giản.

How is the quantification of happiness measured in different cultures?

Việc đo lường hạnh phúc được thực hiện như thế nào ở các nền văn hóa khác nhau?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quantification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantification

Không có idiom phù hợp