Bản dịch của từ Quantification trong tiếng Việt
Quantification
Quantification (Noun)
Sự biểu hiện hoặc đo lường số lượng của một cái gì đó.
The expression or measurement of the quantity of something.
The quantification of poverty levels is crucial for effective policy-making.
Việc đo lường mức độ nghèo đói rất quan trọng cho việc hoạch định chính sách.
The quantification of social inequality is not always straightforward.
Việc đo lường bất bình đẳng xã hội không phải lúc nào cũng đơn giản.
How is the quantification of happiness measured in different cultures?
Việc đo lường hạnh phúc được thực hiện như thế nào ở các nền văn hóa khác nhau?
Họ từ
"Quantification" là quá trình xác định số lượng hoặc mức độ của một đối tượng, hiện tượng nào đó, thường sử dụng các phương pháp định lượng trong nghiên cứu khoa học. Từ này thường được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như toán học, khoa học xã hội và khoa học tự nhiên. Trong tiếng Anh, "quantification" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, khác biệt có thể xảy ra trong ngữ điệu và cách phát âm do yếu tố văn hóa và giọng nói đặc trưng của từng vùng.
Từ "quantification" bắt nguồn từ tiếng Latin "quantificare", trong đó "quantus" có nghĩa là "bao nhiêu" và "facere" có nghĩa là "làm". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc xác định và chỉ định số lượng của các đối tượng. Qua thời gian, "quantification" đã chuyển sang chỉ hoạt động đo lường cụ thể và chính xác hơn trong các lĩnh vực như toán học, khoa học và triết học, phản ánh sự phát triển của việc sử dụng các khái niệm định lượng trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "quantification" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến khoa học, toán học và nghiên cứu. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về việc đo lường và đánh giá các yếu tố định lượng. Ngoài ra, "quantification" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như thống kê và kinh tế, nơi việc xác định và định lượng là cần thiết cho phân tích và quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp