Bản dịch của từ Quantitative data trong tiếng Việt

Quantitative data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quantitative data (Noun)

kwˈɑntɨtˌeɪtɨv dˈeɪtə
kwˈɑntɨtˌeɪtɨv dˈeɪtə
01

Dữ liệu có thể được đo lường và biểu thị bằng số.

Data that can be measured and expressed numerically.

Ví dụ

The survey collected quantitative data about social media usage among teenagers.

Khảo sát thu thập dữ liệu định lượng về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Qualitative data is not as useful as quantitative data in this study.

Dữ liệu định tính không hữu ích bằng dữ liệu định lượng trong nghiên cứu này.

What quantitative data supports the claim about poverty in urban areas?

Dữ liệu định lượng nào hỗ trợ tuyên bố về nghèo đói ở khu vực đô thị?

02

Thông tin có thể được định lượng và sử dụng trong phân tích thống kê.

Information that can be quantified and used in statistical analysis.

Ví dụ

The survey collected quantitative data on social media usage among teenagers.

Khảo sát thu thập dữ liệu định lượng về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.

Many researchers do not analyze qualitative data effectively in social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không phân tích dữ liệu định tính hiệu quả trong các nghiên cứu xã hội.

Can you provide quantitative data on poverty rates in urban areas?

Bạn có thể cung cấp dữ liệu định lượng về tỷ lệ nghèo ở khu vực đô thị không?

03

Một loại dữ liệu đại diện cho số lượng và lượng.

A type of data that represents amounts and quantities.

Ví dụ

Quantitative data shows that 70% of people prefer online shopping.

Dữ liệu định lượng cho thấy 70% người thích mua sắm trực tuyến.

Quantitative data does not capture emotions in social surveys effectively.

Dữ liệu định lượng không ghi lại cảm xúc trong khảo sát xã hội hiệu quả.

Is quantitative data more reliable than qualitative data in social research?

Dữ liệu định lượng có đáng tin cậy hơn dữ liệu định tính trong nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quantitative data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quantitative data

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.