Bản dịch của từ Quantitative data trong tiếng Việt
Quantitative data

Quantitative data (Noun)
Dữ liệu có thể được đo lường và biểu thị bằng số.
Data that can be measured and expressed numerically.
The survey collected quantitative data about social media usage among teenagers.
Khảo sát thu thập dữ liệu định lượng về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Qualitative data is not as useful as quantitative data in this study.
Dữ liệu định tính không hữu ích bằng dữ liệu định lượng trong nghiên cứu này.
What quantitative data supports the claim about poverty in urban areas?
Dữ liệu định lượng nào hỗ trợ tuyên bố về nghèo đói ở khu vực đô thị?
Thông tin có thể được định lượng và sử dụng trong phân tích thống kê.
Information that can be quantified and used in statistical analysis.
The survey collected quantitative data on social media usage among teenagers.
Khảo sát thu thập dữ liệu định lượng về việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên.
Many researchers do not analyze qualitative data effectively in social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không phân tích dữ liệu định tính hiệu quả trong các nghiên cứu xã hội.
Can you provide quantitative data on poverty rates in urban areas?
Bạn có thể cung cấp dữ liệu định lượng về tỷ lệ nghèo ở khu vực đô thị không?
Một loại dữ liệu đại diện cho số lượng và lượng.
A type of data that represents amounts and quantities.
Quantitative data shows that 70% of people prefer online shopping.
Dữ liệu định lượng cho thấy 70% người thích mua sắm trực tuyến.
Quantitative data does not capture emotions in social surveys effectively.
Dữ liệu định lượng không ghi lại cảm xúc trong khảo sát xã hội hiệu quả.
Is quantitative data more reliable than qualitative data in social research?
Dữ liệu định lượng có đáng tin cậy hơn dữ liệu định tính trong nghiên cứu xã hội không?
Dữ liệu định lượng (quantitative data) đề cập đến thông tin có thể đo lường và thể hiện bằng số, thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, thống kê và phân tích xã hội. Dữ liệu này có thể được phân loại thành hai loại chính: dữ liệu liên tục (continuous data) và dữ liệu rời rạc (discrete data). Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "quantitative data" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.