Bản dịch của từ Quantitative data trong tiếng Việt
Quantitative data

Quantitative data(Noun)
Dữ liệu có thể được đo lường và biểu thị bằng số.
Data that can be measured and expressed numerically.
Thông tin có thể được định lượng và sử dụng trong phân tích thống kê.
Information that can be quantified and used in statistical analysis.
Một loại dữ liệu đại diện cho số lượng và lượng.
A type of data that represents amounts and quantities.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Dữ liệu định lượng (quantitative data) đề cập đến thông tin có thể đo lường và thể hiện bằng số, thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, thống kê và phân tích xã hội. Dữ liệu này có thể được phân loại thành hai loại chính: dữ liệu liên tục (continuous data) và dữ liệu rời rạc (discrete data). Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "quantitative data" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Dữ liệu định lượng (quantitative data) đề cập đến thông tin có thể đo lường và thể hiện bằng số, thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, thống kê và phân tích xã hội. Dữ liệu này có thể được phân loại thành hai loại chính: dữ liệu liên tục (continuous data) và dữ liệu rời rạc (discrete data). Trong cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "quantitative data" được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hay ngữ nghĩa.
