Bản dịch của từ Quasi trong tiếng Việt
Quasi
Adjective
Quasi (Adjective)
kwˈɑsi
kwˈɑsi
01
Giống hoặc có sự giống với một cái gì đó.
Resembling or having a likeness to something.
Ví dụ
The quasi-famous singer gained recognition on social media platforms.
Ca sĩ quasi-famous được công nhận trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The quasi-governmental organization provided aid to vulnerable social groups.
Tổ chức quasi-governmental cung cấp viện trợ cho các nhóm xã hội yếu thế.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quasi
Không có idiom phù hợp