Bản dịch của từ Quasi trong tiếng Việt
Quasi

Quasi (Adjective)
Giống hoặc có sự giống với một cái gì đó.
Resembling or having a likeness to something.
The quasi-famous singer gained recognition on social media platforms.
Ca sĩ quasi-famous được công nhận trên các nền tảng truyền thông xã hội.
The quasi-governmental organization provided aid to vulnerable social groups.
Tổ chức quasi-governmental cung cấp viện trợ cho các nhóm xã hội yếu thế.
The quasi-official report shed light on social issues in the community.
Báo cáo quasi-official nêu sáng vấn đề xã hội trong cộng đồng.
Từ "quasi" xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "được coi như" hoặc "hầu như". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "quasi" thường được sử dụng như một tiền tố trong nhiều thuật ngữ, thể hiện sự tương tự hoặc một phần nào đó của sự vật, ví dụ “quasi-scientific” (gần giống khoa học). Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với nhấn mạnh vùng miền trong tiếng Anh Anh thường rõ ràng hơn.
Từ "quasi" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quasi", nghĩa là "như" hoặc "giống như". Nó được sử dụng để biểu thị sự tương tự hoặc sự gần gũi với một cái gì đó, nhưng không hoàn toàn tương đồng. Trong tiếng Anh, từ này đã được đưa vào sử dụng từ thế kỷ 17, thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý và triết học để chỉ các khía cạnh hoặc trạng thái không chính thức, tốc độ gần giống với một thực thể chính thức hơn. Sự sử dụng này phản ánh bản chất không hoàn toàn của nó trong sự liên quan đến vấn đề được đề cập.
Từ "quasi" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như vật lý, triết học và kinh tế học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện ít hơn, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, liên quan đến việc mô tả các khái niệm hoặc tình huống tương tự nhưng không hoàn toàn giống nhau. "Quasi" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái gần giống hoặc tương tự, nhưng không hoàn toàn xác thực, trong nhiều trường hợp phân tích và so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp