Bản dịch của từ Quasi- trong tiếng Việt
Quasi-

Quasi- (Adverb)
She is quasi-famous for her social media posts.
Cô ấy nổi tiếng một cách giả tạo với các bài đăng trên mạng xã hội.
He is not quasi-friendly towards new people in social settings.
Anh ấy không thân thiện một cách giả tạo với người mới trong các bối cảnh xã hội.
Are you quasi-interested in joining the social club next week?
Bạn có hơi quan tâm đến việc tham gia câu lạc bộ xã hội tuần sau không?
Quasi- (Adjective)
Có một số điểm giống.
Having some resemblance.
The quasi-famous blogger gained followers on social media quickly.
Blogger hơi nổi tiếng đã thu hút người theo dõi trên mạng xã hội nhanh chóng.
She was disappointed that her quasi-replica dress didn't arrive on time.
Cô ấy thất vọng vì chiếc váy giả mạo của cô không đến đúng giờ.
Did you notice the quasi-identical features of the two social media platforms?
Bạn có nhận ra những đặc điểm tương tự của hai nền tảng mạng xã hội không?
Từ "quasi-" là một tiền tố Latin có nghĩa là "hơi giống" hoặc "một phần". Nó thường được sử dụng trong ngữ nghĩa để chỉ những thực thể hoặc khái niệm không hoàn toàn là như vậy, mà chỉ mang tính chất tương tự. Trong tiếng Anh, "quasi-" được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Một số ví dụ phổ biến bao gồm "quasi-scientific" (hơi giống khoa học) và "quasi-judicial" (hơi giống tư pháp).
Tiền tố "quasi-" xuất phát từ tiếng Latinh "quasi", có nghĩa là "như" hoặc "giống như". Lịch sử của nó bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi được sử dụng để chỉ một trạng thái hay đặc điểm tương tự nhưng không hoàn toàn đúng. Hiện nay, "quasi-" thường được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học và triết học để mô tả những khái niệm hoặc hiện tượng chỉ mang tính chất giống mà không thực sự đạt được đầy đủ bản chất hay tính chất của chúng.
Tiền tố "quasi-" thể hiện sự gần gũi hoặc tương tự một cái gì đó, thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, xã hội học và triết học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của "quasi-" không cao, nhưng nó có thể tìm thấy trong các bài viết học thuật hoặc nói về lý thuyết. "Quasi-" thường được sử dụng để mô tả các khái niệm hoặc phạm trù phức tạp, như "quasi-experimental" trong nghiên cứu hoặc "quasi-religious" trong xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp