Bản dịch của từ Querulousness trong tiếng Việt
Querulousness
Querulousness (Noun)
Trạng thái bồn chồn; thường xuyên phàn nàn hoặc than vãn.
The state of being querulous habitually complaining or whining.
Her querulousness about social issues annoys many in the community.
Sự phàn nàn của cô ấy về các vấn đề xã hội làm nhiều người khó chịu.
His querulousness does not help solve any social problems.
Sự phàn nàn của anh ấy không giúp giải quyết vấn đề xã hội nào.
Is her querulousness affecting the community's efforts to improve?
Liệu sự phàn nàn của cô ấy có ảnh hưởng đến nỗ lực cải thiện của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "querulousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "querulus", nghĩa là kêu ca hay than phiền. Từ này chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc liên tục chỉ trích hoặc phàn nàn một cách khó chịu, thường mang tính tiêu cực. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong và ngữ cảnh, "querulousness" thường xuất hiện nhiều hơn trong các bài viết văn học hoặc phân tích tâm lý.
Từ "querulousness" xuất phát từ gốc Latinh "querulus", có nghĩa là "hay than phiền" hoặc "kêu ca". Gốc từ này hợp nhất với hậu tố "-ness", chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Như vậy, "querulousness" đề cập đến tính hay phàn nàn, ca thán. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng để mô tả thái độ không hài lòng và sự khó chịu đối với các tình huống, phản ánh rõ nét trong ngữ cảnh hiện tại về sự bất mãn trong giao tiếp xã hội.
Từ "querulousness" mang nghĩa là trạng thái hay phàn nàn, thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ngôn ngữ học và tâm lý, từ này thường xuất hiện trong các bài thảo luận về hành vi của con người, đặc biệt khi mô tả những người có tính cách hay bực bội hoặc không hài lòng. Từ này thường được sử dụng trong văn viết học thuật và phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp