Bản dịch của từ Quester trong tiếng Việt
Quester

Quester (Noun)
Một người tìm kiếm, đặc biệt là một người hành hương tôn giáo.
A person who quests especially a religious pilgrim.
The quester traveled to Jerusalem on a religious pilgrimage.
Người tìm kiếm đã đi du hành đến Jerusalem trong chuyến hành hương.
Not every quester finds spiritual fulfillment on their journey.
Không phải tất cả người tìm kiếm đều tìm thấy sự trọn vẹn tinh thần trên hành trình của họ.
Is the quester planning to visit Mecca next year?
Người tìm kiếm có dự định sẽ thăm Mecca vào năm sau không?
Quester (Noun Countable)
The quester found the hidden treasure in the ancient ruins.
Người tìm kiếm đã tìm thấy kho báu ẩn trong di tích cổ.
Not every quester was able to complete the challenging mission.
Không phải mọi người tìm kiếm đều có thể hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
Is the quester excited about the upcoming adventure in the forest?
Người tìm kiếm có hào hứng với cuộc phiêu lưu sắp tới trong rừng không?
Họ từ
Từ "quester" là một danh từ tiếng Anh, chỉ người tham gia vào một chuyến đi tìm kiếm hoặc khám phá, thường mang ý nghĩa tìm kiếm kiến thức, kinh nghiệm hoặc sự hiểu biết. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "quester" thường được sử dụng trong văn học và trò chơi điện tử, nơi người chơi khám phá và chinh phục các thử thách.
Từ "quester" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ động từ "quaerere", có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "hỏi". Trong tiếng Latinh, "quaesitor" được sử dụng để chỉ một người tìm kiếm hoặc điều tra. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến việc tìm kiếm hoặc khám phá. Tính từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhân vật có trách nhiệm trong việc khám phá, tìm hiểu thông tin hay giải quyết một vấn đề nhất định.
Từ "quester" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng nghe và nói, nơi mà từ vựng thường thiên về ngữ cảnh thực tế hơn. Trong ngữ cảnh học thuật, "quester" có thể xuất hiện trong văn bản mô tả những người tìm kiếm tri thức hoặc kinh nghiệm. Từ này thường được sử dụng trong văn chương, triết học hoặc các thảo luận về hành trình tự khám phá của cá nhân trong các lĩnh vực như tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp