Bản dịch của từ Quester trong tiếng Việt

Quester

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quester (Noun)

kwˈɛstɚ
kwˈɛstɚ
01

Một người tìm kiếm, đặc biệt là một người hành hương tôn giáo.

A person who quests especially a religious pilgrim.

Ví dụ

The quester traveled to Jerusalem on a religious pilgrimage.

Người tìm kiếm đã đi du hành đến Jerusalem trong chuyến hành hương.

Not every quester finds spiritual fulfillment on their journey.

Không phải tất cả người tìm kiếm đều tìm thấy sự trọn vẹn tinh thần trên hành trình của họ.

Is the quester planning to visit Mecca next year?

Người tìm kiếm có dự định sẽ thăm Mecca vào năm sau không?

Quester (Noun Countable)

kwˈɛstɚ
kwˈɛstɚ
01

Một người thực hiện một nhiệm vụ hoặc tìm kiếm.

A person who performs a quest or search.

Ví dụ

The quester found the hidden treasure in the ancient ruins.

Người tìm kiếm đã tìm thấy kho báu ẩn trong di tích cổ.

Not every quester was able to complete the challenging mission.

Không phải mọi người tìm kiếm đều có thể hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.

Is the quester excited about the upcoming adventure in the forest?

Người tìm kiếm có hào hứng với cuộc phiêu lưu sắp tới trong rừng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quester/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quester

Không có idiom phù hợp