Bản dịch của từ Questing trong tiếng Việt
Questing

Questing (Adjective)
The questing students searched tirelessly for the missing documents.
Các sinh viên tìm kiếm mệt mỏi tài liệu bị mất.
The questing group scoured the city for clues to the mystery.
Nhóm tìm kiếm khắt khe khắp thành phố để tìm dấu vết về bí ẩn.
After a day of questing, they finally found the hidden treasure.
Sau một ngày tìm kiếm, họ cuối cùng đã tìm thấy kho báu ẩn.
Họ từ
Từ "questing" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động tìm kiếm hoặc khám phá một mục tiêu, thường liên quan đến một cuộc phiêu lưu hoặc nhiệm vụ đặc biệt. Trong truyền thuyết và văn học, "questing" thường được sử dụng để chỉ những hành trình thần thoại có tính chất khám phá. Phiên bản khác nhau của từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau trong việc phát âm. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu có thể nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "questing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "quaerere", nghĩa là tìm kiếm hoặc thăm dò. Hình thức hiện tại của từ này có liên quan đến khái niệm "cuộc tìm kiếm" hay "khao khát khám phá". Trong lịch sử, "quest" thường được sử dụng để chỉ những nhiệm vụ gian khó trong những câu chuyện thần thoại và văn học. Hiện nay, "questing" chỉ hoạt động tìm kiếm có mục đích hoặc khám phá, nhấn mạnh tinh thần phiêu lưu và phát hiện.
Từ "questing" không thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động tìm kiếm, khám phá hoặc theo đuổi mục tiêu, đặc biệt trong các tác phẩm văn học, trò chơi điện tử hoặc nghiên cứu tâm linh. Cụ thể, "questing" thường được thấy trong bối cảnh thể loại phiêu lưu, nơi nhân vật chính tìm kiếm điều gì đó có giá trị hoặc ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

