Bản dịch của từ Questing trong tiếng Việt

Questing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Questing (Adjective)

kwˈɛstɨŋ
kwˈɛstɨŋ
01

Thực hiện tìm kiếm lâu dài hoặc khó khăn cho một cái gì đó.

Making a long or arduous search for something.

Ví dụ

The questing students searched tirelessly for the missing documents.

Các sinh viên tìm kiếm mệt mỏi tài liệu bị mất.

The questing group scoured the city for clues to the mystery.

Nhóm tìm kiếm khắt khe khắp thành phố để tìm dấu vết về bí ẩn.

After a day of questing, they finally found the hidden treasure.

Sau một ngày tìm kiếm, họ cuối cùng đã tìm thấy kho báu ẩn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/questing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I strongly recommend playing a jigsaw puzzle game whenever you are on a for a new game [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be severely compromised in its for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Questing

Không có idiom phù hợp