Bản dịch của từ Quick fix trong tiếng Việt

Quick fix

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quick fix (Phrase)

kwˈɪk fˈɪks
kwˈɪk fˈɪks
01

Một giải pháp dễ dàng và tạm thời cho một vấn đề.

An easy and temporary solution to a problem.

Ví dụ

She applied a quick fix to the leaking faucet.

Cô ấy áp dụng một sửa chữa nhanh chóng cho vòi sen rò rỉ.

The charity event was a quick fix for the community's hunger issue.

Sự kiện từ thiện là một giải pháp tạm thời cho vấn đề đói của cộng đồng.

The temporary shelter provided a quick fix for the homeless families.

Nơi trú ẩn tạm thời cung cấp một giải pháp nhanh chóng cho các gia đình vô gia cư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quick fix/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quick fix

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.