Bản dịch của từ Quickstepping trong tiếng Việt

Quickstepping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quickstepping (Verb)

kwˈɪkstpˌɪŋ
kwˈɪkstpˌɪŋ
01

Nhảy một cách nhanh chóng và sống động.

To dance in a fast lively manner.

Ví dụ

They are quickstepping at the community dance event this Saturday.

Họ đang khiêu vũ nhanh nhẹn tại sự kiện khiêu vũ cộng đồng vào thứ Bảy này.

She is not quickstepping during the slow song at the party.

Cô ấy không khiêu vũ nhanh nhẹn trong bài hát chậm tại bữa tiệc.

Are you quickstepping with your partner at the social gathering?

Bạn có đang khiêu vũ nhanh nhẹn với bạn nhảy tại buổi gặp gỡ xã hội không?

Quickstepping (Noun)

kwˈɪkstpˌɪŋ
kwˈɪkstpˌɪŋ
01

Một điệu nhảy nhanh và sống động.

A quick and lively dance.

Ví dụ

They enjoyed quickstepping at the wedding last Saturday.

Họ đã thích nhảy quickstepping tại đám cưới thứ Bảy tuần trước.

Many people do not quickstep at social events anymore.

Nhiều người không nhảy quickstep tại các sự kiện xã hội nữa.

Is quickstepping popular at parties in New York?

Nhảy quickstepping có phổ biến tại các bữa tiệc ở New York không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quickstepping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quickstepping

Không có idiom phù hợp