Bản dịch của từ Quid pro quo trong tiếng Việt
Quid pro quo

Quid pro quo (Noun)
In social circles, quid pro quo is common for networking.
Trong các vòng xã hội, quid pro quo thường xảy ra để mạng lưới.
She offered a quid pro quo deal to boost her social status.
Cô ấy đã đề xuất một thỏa thuận quid pro quo để nâng cao địa vị xã hội của mình.
The charity event operated on a quid pro quo basis.
Sự kiện từ thiện hoạt động dựa trên cơ sở quid pro quo.
"Quid pro quo" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "một cái gì đó cho một cái gì đó". Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và kinh doanh, thể hiện sự trao đổi giữa hai bên, trong đó mỗi bên cung cấp một lợi ích cho bên kia. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "quid pro quo" được sử dụng tương tự, tuy nhiên trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường ít phổ biến hơn tại Anh so với Mỹ.
Từ "quid pro quo" bắt nguồn từ tiếng Latin, có nghĩa là "cái này lấy cái kia". Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh hiện đại để chỉ sự trao đổi, thường là những lợi ích hoặc dịch vụ giữa hai bên. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến các hợp đồng pháp lý, đặc biệt trong ngành luật, nơi mà sự đồng ý của một bên dựa vào sự đáp lại từ bên kia. Ý nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên khái niệm về sự đổi chác, hợp tác qua lại.
Cụm từ "quid pro quo" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu ở các bài viết hoặc bài nói liên quan đến các chủ đề về luật pháp, chính trị hoặc quan hệ xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống trao đổi lợi ích qua lại, như trong kinh doanh hoặc chính trị. Tuy nhiên, do tính chất chuyên ngành, việc sử dụng cụm từ này trong ngôn ngữ hàng ngày là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp