Bản dịch của từ Quiescent trong tiếng Việt
Quiescent
Quiescent (Adjective)
Ở trạng thái hoặc thời kỳ không hoạt động hoặc không hoạt động.
In a state or period of inactivity or dormancy.
The town was quiescent during the winter months.
Thị trấn yên lặng trong những tháng mùa đông.
The quiescent volcano suddenly erupted, surprising the residents.
Núi lửa yên lặng bất ngờ phun trào, làm ngạc nhiên cư dân.
The quiescent social media account came back to life with new posts.
Tài khoản mạng xã hội yên lặng trở lại với các bài viết mới.
Họ từ
Từ "quiescent" (tạm lắng, im lìm) có nguồn gốc từ tiếng Latin "quiescentem", mang nghĩa chỉ trạng thái không hoạt động hoặc tạm thời nghỉ ngơi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, thường chỉ sự êm ả hoặc tĩnh lặng trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học hoặc vật lý. Phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ, mặc dù cách sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Từ "quiescent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quiescentem", dạng hiện tại phân từ của động từ "quiescere", có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "yên lặng". Từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tạm ngưng hoạt động, sự bình thản. Trong lịch sử, "quiescent" đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ sinh học đến vật lý, để diễn đạt sự tạm dừng của các quá trình hoặc trạng thái không hoạt động, giữ nguyên ý nghĩa về sự yên tĩnh và tạm dừng trong sử dụng hiện nay.
Từ "quiescent" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không được nhấn mạnh trong các bài thi nói và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái tạm ngừng hoạt động hoặc yên tĩnh trong các lĩnh vực như sinh học, vật lý và tâm lý học. Nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu mô tả hiện tượng hoặc giai đoạn ổn định, tạo cảm giác rõ ràng và chính xác trong ngữ cảnh khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp