Bản dịch của từ Quiescent trong tiếng Việt

Quiescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quiescent (Adjective)

kwaɪˈɛsnt
kwɪˈɛsnt
01

Ở trạng thái hoặc thời kỳ không hoạt động hoặc không hoạt động.

In a state or period of inactivity or dormancy.

Ví dụ

The town was quiescent during the winter months.

Thị trấn yên lặng trong những tháng mùa đông.

The quiescent volcano suddenly erupted, surprising the residents.

Núi lửa yên lặng bất ngờ phun trào, làm ngạc nhiên cư dân.

The quiescent social media account came back to life with new posts.

Tài khoản mạng xã hội yên lặng trở lại với các bài viết mới.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quiescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quiescent

Không có idiom phù hợp