Bản dịch của từ Quilting trong tiếng Việt
Quilting
Quilting (Noun)
Quilting is a popular hobby among elderly women in the community.
Việc may chăn là một sở thích phổ biến trong cộng đồng phụ nữ cao tuổi.
Not everyone enjoys quilting as it requires patience and attention to detail.
Không phải ai cũng thích việc may chăn vì nó đòi hỏi kiên nhẫn và sự chú ý đến chi tiết.
Do you think quilting can help strengthen social bonds within a neighborhood?
Bạn có nghĩ việc may chăn có thể giúp củng cố mối quan hệ xã hội trong một khu phố không?
Họ từ
Quilting là một kỹ thuật may vá bao gồm việc ghép các lớp vải lại với nhau để tạo thành một sản phẩm, thường là chăn hoặc đệm. Kỹ thuật này có nguồn gốc lâu đời và thường được sử dụng trong các nền văn hóa khác nhau. Khác với khâu vá đơn thuần, quilting đòi hỏi sự chính xác và sáng tạo trong thiết kế. Trong tiếng Anh, từ "quilting" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay hình thức viết.
Từ "quilting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "culcita", nghĩa là "chăn" hay "cái đệm". Trong tiếng Pháp cổ, "cuilte" cũng có nghĩa tương tự. Quá trình chần (quilting) đã phát triển từ những kỹ thuật cổ xưa của việc kết nối nhiều lớp vải nhằm tạo ra sản phẩm dày và ấm áp. Ngày nay, "quilting" không chỉ biểu thị kỹ thuật vật lý mà còn là một nghệ thuật thể hiện sự sáng tạo và cá nhân hóa trong thiết kế vải.
Từ "quilting" xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và thủ công. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong bài đọc về văn hóa hoặc bài viết về sở thích. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về nghệ thuật may vá, thiết kế sản phẩm thủ công, và các khóa học hướng dẫn may, nhấn mạnh vào sự sáng tạo và kĩ thuật trong việc tạo ra những sản phẩm từ vải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp