Bản dịch của từ Quilting trong tiếng Việt

Quilting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quilting (Noun)

01

Việc làm mền như một hoạt động thủ công hoặc giải trí.

The making of quilts as a craft or leisure activity.

Ví dụ

Quilting is a popular hobby among elderly women in the community.

Việc may chăn là một sở thích phổ biến trong cộng đồng phụ nữ cao tuổi.

Not everyone enjoys quilting as it requires patience and attention to detail.

Không phải ai cũng thích việc may chăn vì nó đòi hỏi kiên nhẫn và sự chú ý đến chi tiết.

Do you think quilting can help strengthen social bonds within a neighborhood?

Bạn có nghĩ việc may chăn có thể giúp củng cố mối quan hệ xã hội trong một khu phố không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Quilting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quilting

Không có idiom phù hợp