Bản dịch của từ Quinic trong tiếng Việt

Quinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinic(Adjective)

kwˈɪnɪk
ˈkwɪnɪk
01

Liên quan đến hoặc xuất phát từ axit quinic

Relating to or derived from quinic acid

Ví dụ
02

Đề cập đến một loại hợp chất hữu cơ có hương thơm.

Referring to a type of aromatic organic compound

Ví dụ