Bản dịch của từ Quinic acid trong tiếng Việt
Quinic acid

Quinic acid (Noun)
Quinic acid is important for creating many pharmaceuticals in modern medicine.
Axit quinic rất quan trọng trong việc tạo ra nhiều dược phẩm hiện đại.
Quinic acid is not commonly discussed in social health topics.
Axit quinic không thường được thảo luận trong các chủ đề sức khỏe xã hội.
Is quinic acid used in any recent health studies or social projects?
Axit quinic có được sử dụng trong bất kỳ nghiên cứu sức khỏe hoặc dự án xã hội nào không?
Acid quinic là một axit hữu cơ, có công thức hoá học C7H12O6, thường được tìm thấy trong cà phê, dưa chuột, và các loại trái cây khác. Nó thuộc nhóm axit carboxylic, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hoá sinh học. Trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, acid quinic được chú ý do khả năng chống oxy hoá và tác dụng sinh học tiềm năng. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "quinic acid" với cách phát âm và ý nghĩa tương tự.
Quinic acid, có nguồn gốc từ từ gốc Latin "quinque", nghĩa là "năm", xuất phát từ việc nó được chiết xuất lần đầu từ cây quina, thường được dùng trong y học. Từ "acid" bắt nguồn từ tiếng Latinh "acidus", có nghĩa là "chua". Quinic acid là một axit hữu cơ quan trọng trong sinh học, có vai trò trong quá trình chuyển hóa của thực vật và được nghiên cứu về khả năng chống oxy hóa và tác dụng dược lý, phản ánh sự phát triển từ nguồn gốc tự nhiên đến ứng dụng hiện đại trong ngành hóa học và y học.
Acid quinic là một từ chuyên ngành thường thấy trong lĩnh vực hóa học và sinh học, đặc biệt liên quan đến các nghiên cứu về các hợp chất tự nhiên và dinh dưỡng. Trong các bài thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, vì nó không phải là một thuật ngữ thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Tuy nhiên, trong các tài liệu học thuật và bài báo nghiên cứu, acid quinic thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về các hợp chất có trong thực vật hoặc vai trò của nó trong sinh lý học.