Bản dịch của từ Quinic acid trong tiếng Việt

Quinic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quinic acid (Noun)

kwˈɪnɨk ˈæsəd
kwˈɪnɨk ˈæsəd
01

Một loại axit có trong vỏ cây cinchona và các sản phẩm thực vật khác, được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm.

An acid present in cinchona bark and other plant products used in the synthesis of pharmaceuticals.

Ví dụ

Quinic acid is important for creating many pharmaceuticals in modern medicine.

Axit quinic rất quan trọng trong việc tạo ra nhiều dược phẩm hiện đại.

Quinic acid is not commonly discussed in social health topics.

Axit quinic không thường được thảo luận trong các chủ đề sức khỏe xã hội.

Is quinic acid used in any recent health studies or social projects?

Axit quinic có được sử dụng trong bất kỳ nghiên cứu sức khỏe hoặc dự án xã hội nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quinic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quinic acid

Không có idiom phù hợp