Bản dịch của từ Quinologist trong tiếng Việt
Quinologist
Noun [U/C]
Quinologist (Noun)
01
Một chuyên gia về sản xuất, đặc tính và sử dụng quinine.
An expert on the production properties and use of quinine.
Ví dụ
Dr. Smith is a renowned quinologist in the field of medicine.
Tiến sĩ Smith là một chuyên gia quinologist nổi tiếng trong lĩnh vực y học.
Many people are not aware of any quinologist in their community.
Nhiều người không biết về bất kỳ quinologist nào trong cộng đồng của họ.
Is there a quinologist who can speak at the social event?
Có một quinologist nào có thể phát biểu tại sự kiện xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Quinologist
Không có idiom phù hợp