Bản dịch của từ Quinologist trong tiếng Việt
Quinologist

Quinologist (Noun)
Một chuyên gia về sản xuất, đặc tính và sử dụng quinine.
An expert on the production properties and use of quinine.
Dr. Smith is a renowned quinologist in the field of medicine.
Tiến sĩ Smith là một chuyên gia quinologist nổi tiếng trong lĩnh vực y học.
Many people are not aware of any quinologist in their community.
Nhiều người không biết về bất kỳ quinologist nào trong cộng đồng của họ.
Is there a quinologist who can speak at the social event?
Có một quinologist nào có thể phát biểu tại sự kiện xã hội không?
Từ "quinologist" đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu về quinine và các hợp chất có liên quan đến cây chinchona, nổi bật nhất là trong y học. Quinologist là những chuyên gia phân tích đặc tính dược lý của quinine, đặc biệt trong việc điều trị sốt rét. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh nghiên cứu y học, nhưng có thể xuất hiện sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm và tần suất sử dụng trong môi trường học thuật.
Từ "quinologist" xuất phát từ gốc Latin "quinque", nghĩa là "năm", kết hợp với hậu tố "-logist", chỉ người nghiên cứu hoặc chuyên gia trong một lĩnh vực nhất định. Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học về phân loại và sinh học, đặc biệt liên quan đến các loài có năm đặc điểm nổi bật. Hiện nay, "quinologist" được sử dụng để chỉ những người nghiên cứu về các nhóm hoặc thành phần cụ thể trong lĩnh vực khoa học tự nhiên hoặc xã hội.
Thuật ngữ "quinologist" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm xuất hiện do tính chuyên ngành của nó, liên quan đến nghiên cứu rượu vang. Trong phần Đọc và Viết, từ ngữ này cũng ít gặp, vì chủ đề chủ yếu tập trung vào tiếng Anh phổ thông. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật và hội thảo về rượu vang, nông nghiệp, hoặc các buổi trình bày chuyên sâu về các nghiên cứu liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống.