Bản dịch của từ Quintessentially trong tiếng Việt

Quintessentially

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quintessentially (Adverb)

kwɪntəsˈɛntʃəli
kwɪntɪsˈɛnʃlli
01

Theo cách điển hình hoặc đặc trưng của bản chất sự vật.

In a manner that is typical or characteristic of a things nature.

Ví dụ

She behaved quintessentially British at the tea party.

Cô ấy đã hành xử quintessentially British tại buổi tiệc trà.

The event was quintessentially elegant with a touch of sophistication.

Sự kiện đã cực kỳ tinh tế với một chút sành điệu.

His style of writing is quintessentially poetic and full of emotion.

Phong cách viết của anh ấy cực kỳ thơ mộng và đầy cảm xúc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quintessentially/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023
[...] In conclusion, although the digital age has ushered in innovative and dynamic methods of news consumption, I am convinced that newspapers will endure as the means of accessing news [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 07/10/2023

Idiom with Quintessentially

Không có idiom phù hợp