Bản dịch của từ Quizmaster trong tiếng Việt

Quizmaster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Quizmaster (Noun)

kwˈɪzmæstəɹ
kwˈɪzmæstəɹ
01

Người đặt câu hỏi và thực thi các quy tắc trong chương trình đố vui trên truyền hình hoặc đài phát thanh.

A person who asks the questions and enforces the rules in a television or radio quiz programme.

Ví dụ

The quizmaster asked ten questions during the social event last Saturday.

Người dẫn chương trình đã hỏi mười câu hỏi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

The quizmaster did not allow any cheating during the competition.

Người dẫn chương trình không cho phép gian lận trong cuộc thi.

Is the quizmaster ready for the social quiz this Friday?

Người dẫn chương trình đã sẵn sàng cho cuộc thi xã hội vào thứ Sáu này chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/quizmaster/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Quizmaster

Không có idiom phù hợp