Bản dịch của từ Quizmaster trong tiếng Việt
Quizmaster

Quizmaster (Noun)
Người đặt câu hỏi và thực thi các quy tắc trong chương trình đố vui trên truyền hình hoặc đài phát thanh.
A person who asks the questions and enforces the rules in a television or radio quiz programme.
The quizmaster asked ten questions during the social event last Saturday.
Người dẫn chương trình đã hỏi mười câu hỏi trong sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
The quizmaster did not allow any cheating during the competition.
Người dẫn chương trình không cho phép gian lận trong cuộc thi.
Is the quizmaster ready for the social quiz this Friday?
Người dẫn chương trình đã sẵn sàng cho cuộc thi xã hội vào thứ Sáu này chưa?
"Quizmaster" là danh từ chỉ người dẫn dắt, tổ chức các trò chơi hỏi đáp hoặc cuộc thi kiến thức. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các chương trình truyền hình và sự kiện giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, một số khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng, khi "quizmaster" thường ít được sử dụng trong các tình huống chính thức hơn ở Anh so với Mỹ.
Từ "quizmaster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "quiz" và "master". "Quiz" xuất phát từ tiếng Latin "quaestio", có nghĩa là câu hỏi, thảo luận. "Master" đến từ tiếng Latin "magister", chỉ người chủ hoặc người có quyền kiểm soát. Từ "quizmaster" đã được sử dụng từ cuối thế kỷ 19 và hiện nay chỉ người tổ chức, điều hành các cuộc thi hoặc trò chơi liên quan đến câu hỏi, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa kiến thức và quản lý.
Từ "quizmaster" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến trò chơi trí tuệ hoặc buổi thi tài kiến thức, thường được sử dụng trong các chương trình truyền hình hoặc sự kiện xã hội. "Quizmaster" là người điều khiển các câu hỏi và câu trả lời, do đó, từ này thường đi kèm với các hoạt động giáo dục, giải trí và giao lưu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp