Bản dịch của từ Rabbinate trong tiếng Việt
Rabbinate
Rabbinate (Noun)
The rabbinate in New York has many active community programs.
Rabbinate ở New York có nhiều chương trình cộng đồng tích cực.
The rabbinate does not limit itself to religious matters alone.
Rabbinate không chỉ giới hạn trong các vấn đề tôn giáo.
Is the rabbinate involved in local social justice initiatives?
Rabbinate có tham gia vào các sáng kiến công bằng xã hội địa phương không?
Giáo sĩ do thái tập thể.
Rabbis collectively.
The rabbinate in New York City is very influential in social matters.
Rabbinate ở thành phố New York rất có ảnh hưởng trong các vấn đề xã hội.
The rabbinate does not support all social changes proposed by politicians.
Rabbinate không ủng hộ tất cả các thay đổi xã hội do chính trị gia đề xuất.
How does the rabbinate influence social policies in the community?
Rabbinate ảnh hưởng như thế nào đến các chính sách xã hội trong cộng đồng?
Một cơ thể của giáo sĩ do thái.
A body of rabbis.
The rabbinate in New York City meets every month to discuss issues.
Rabbinate ở New York City họp mỗi tháng để thảo luận vấn đề.
The rabbinate does not influence local government decisions in Los Angeles.
Rabbinate không ảnh hưởng đến quyết định của chính quyền địa phương ở Los Angeles.
Does the rabbinate support community events in Chicago every year?
Rabbinate có hỗ trợ các sự kiện cộng đồng ở Chicago mỗi năm không?
Họ từ
"Rabbinate" là danh từ chỉ chức vụ hoặc nhóm chức vụ của các rabbi trong Do Thái giáo, bao gồm cả việc lãnh đạo tinh thần và giảng dạy. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm. Trong tiếng Anh, "rabbinate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh tôn giáo, phản ánh vai trò và trách nhiệm của các rabbi trong cộng đồng Do Thái.
Từ "rabbinate" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "rabbīnus", xuất phát từ tiếng Hebrew "rabbi", có nghĩa là "người thầy" hoặc "người hướng dẫn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chức vụ hoặc tập thể các nhà lãnh đạo tôn giáo trong Do Thái giáo. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh tôn giáo và xã hội đánh dấu vai trò quan trọng của các rabbi trong việc truyền đạt giáo lý và quản lý cộng đồng, phản ánh sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "rabbinate" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo hoặc cộng đồng Do Thái. Trong tiếng Anh, nó chỉ rõ việc thực hành hoặc vai trò của rabbi trong cộng đồng Do Thái. Từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu tôn giáo, lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến Judaism.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp