Bản dịch của từ Rack time trong tiếng Việt
Rack time

Rack time (Idiom)
Thời gian nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau khi thực hiện các hoạt động vất vả.
Time spent resting or relaxing after performing strenuous activities.
After a long week, we enjoyed some rack time at the park.
Sau một tuần dài, chúng tôi đã tận hưởng thời gian thư giãn ở công viên.
They did not have rack time after the intense football match.
Họ đã không có thời gian thư giãn sau trận bóng đá căng thẳng.
Do you think rack time is important for social activities?
Bạn có nghĩ rằng thời gian thư giãn là quan trọng cho các hoạt động xã hội không?
"Rack time" là một thuật ngữ trong ngành thể thao, đặc biệt là tennis, dùng để chỉ khoảng thời gian giữa các trận đấu mà người chơi không thi đấu. Thời gian này rất quan trọng để người chơi hồi phục, điều chỉnh chiến thuật và chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, "rack time" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thể thao chuyên nghiệp.
Thuật ngữ "rack time" có nguồn gốc từ từ "rack" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "raque", chỉ một cái giá hoặc giá đỡ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ khoảng thời gian mà một thiết bị, như máy chủ hoặc thiết bị mạng, dành để hoạt động hoặc thực hiện tác vụ. Sự kết hợp giữa khái niệm "giá" và "thời gian" phản ánh tính hiệu quả trong việc sử dụng không gian và tài nguyên trong môi trường công nghệ cao.
Cụm từ "rack time" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, "rack time" thường được sử dụng trong lĩnh vực thể thao, đặc biệt là trong môn quần vợt, để chỉ thời gian một vận động viên sử dụng để chuẩn bị giữa các trận đấu. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong ngành công nghiệp âm nhạc, liên quan đến thời gian ghi âm hay hòa âm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp