Bản dịch của từ Rack time trong tiếng Việt

Rack time

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rack time (Idiom)

01

Thời gian nghỉ ngơi hoặc thư giãn sau khi thực hiện các hoạt động vất vả.

Time spent resting or relaxing after performing strenuous activities.

Ví dụ

After a long week, we enjoyed some rack time at the park.

Sau một tuần dài, chúng tôi đã tận hưởng thời gian thư giãn ở công viên.

They did not have rack time after the intense football match.

Họ đã không có thời gian thư giãn sau trận bóng đá căng thẳng.

Do you think rack time is important for social activities?

Bạn có nghĩ rằng thời gian thư giãn là quan trọng cho các hoạt động xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rack time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rack time

Không có idiom phù hợp