Bản dịch của từ Radial asymmetry trong tiếng Việt

Radial asymmetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radial asymmetry (Noun)

ɹˈeɪdiəl ˌeɪsˈɪmətɹi
ɹˈeɪdiəl ˌeɪsˈɪmətɹi
01

Chất lượng của việc có các bộ phận được bố trí xung quanh một điểm trung tâm.

The quality of having parts that are arranged around a central point.

Ví dụ

Radial asymmetry exists in many social structures, like community organizations.

Sự đối xứng bán kính tồn tại trong nhiều cấu trúc xã hội.

Radial asymmetry does not apply to all social relationships in our community.

Sự đối xứng bán kính không áp dụng cho tất cả các mối quan hệ xã hội.

Does radial asymmetry influence how groups form in social settings?

Sự đối xứng bán kính có ảnh hưởng đến cách các nhóm hình thành trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radial asymmetry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radial asymmetry

Không có idiom phù hợp