Bản dịch của từ Radiotelemetry trong tiếng Việt

Radiotelemetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Radiotelemetry (Noun)

01

Việc sử dụng thiết bị truyền số đo hoặc dữ liệu bằng sóng vô tuyến đến một điểm ở khoảng cách xa; đo từ xa bằng sóng vô tuyến.

The use of apparatus which transmits measurements or data by radio to a point at a distance telemetry by means of radio.

Ví dụ

Radiotelemetry helps researchers track animal movements in remote areas.

Radiotelemetry giúp các nhà nghiên cứu theo dõi chuyển động của động vật ở vùng xa.

Many people do not understand how radiotelemetry works in wildlife studies.

Nhiều người không hiểu cách thức hoạt động của radiotelemetry trong nghiên cứu động vật hoang dã.

Is radiotelemetry commonly used in social science research today?

Radiotelemetry có được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu khoa học xã hội ngày nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Radiotelemetry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Radiotelemetry

Không có idiom phù hợp