Bản dịch của từ Rafting trong tiếng Việt

Rafting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rafting (Noun)

ˈræf.tɪŋ
ˈræf.tɪŋ
01

Môn thể thao hoặc trò tiêu khiển đi du lịch trên sông trên bè.

The sport or pastime of travelling down a river on a raft.

Ví dụ

She enjoys rafting with her friends on weekends.

Cô ấy thích thể thao đánh thuyền bè cùng bạn vào cuối tuần.

The local community organized a rafting event for charity.

Cộng đồng địa phương tổ chức sự kiện đánh thuyền bè từ thiện.

Rafting is a popular activity among adventure enthusiasts.

Đánh thuyền bè là hoạt động phổ biến trong giới yêu thích phiêu lưu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rafting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rafting

Không có idiom phù hợp