Bản dịch của từ Ragout trong tiếng Việt
Ragout
Noun [U/C]
Ragout (Noun)
ɹægˈu
ɹægˈu
Ví dụ
Maria prepared a delicious ragout for the community potluck last Saturday.
Maria đã chuẩn bị một món ragout ngon cho buổi tiệc cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people did not enjoy the ragout at the local festival.
Nhiều người không thích món ragout tại lễ hội địa phương.
Did you taste the ragout served at the charity dinner last week?
Bạn đã nếm thử món ragout được phục vụ tại bữa tối từ thiện tuần trước chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ragout
Không có idiom phù hợp