Bản dịch của từ Ragout trong tiếng Việt
Ragout
Ragout (Noun)
Maria prepared a delicious ragout for the community potluck last Saturday.
Maria đã chuẩn bị một món ragout ngon cho buổi tiệc cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people did not enjoy the ragout at the local festival.
Nhiều người không thích món ragout tại lễ hội địa phương.
Did you taste the ragout served at the charity dinner last week?
Bạn đã nếm thử món ragout được phục vụ tại bữa tối từ thiện tuần trước chưa?
Họ từ
Ragout (tiếng Pháp: "ragouter") là một món ăn hầm phổ biến, thường được chế biến từ thịt (như thịt bò, thịt gà hoặc thịt cừu) và rau củ, ninh trong nước sốt gia vị. Từ này ít nhiều tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, ragout thường đề cập đến các phiên bản có phần nước sốt phong phú hơn. Ragout có thể được phục vụ với cơm, pasta hoặc bánh mì, thể hiện sự giao thoa ẩm thực của các nền văn hóa khác nhau.
Từ "ragout" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là “ragoûter”, nghĩa là "kích thích vị giác". Gốc từ này xuất phát từ tiếng Latinh “cōncoquere”, có nghĩa là "nấu". Trong lịch sử, ragout được xem như một món ăn hầm, thường được chế biến từ thịt và rau củ, mang lại hương vị phong phú và kết cấu đa dạng. Nghĩa hiện tại liên quan đến sự kết hợp hương vị và kỹ thuật nấu ăn, phản ánh tính chất sáng tạo trong ẩm thực.
Từ "ragout" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bối cảnh khác, "ragout" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ một loại món hầm thường có thịt và rau. Từ này thường xuất hiện trong sách nấu ăn, chương trình truyền hình về ẩm thực, hoặc trong các nhà hàng, thể hiện sự đa dạng và phong phú của ẩm thực Pháp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp