Bản dịch của từ Rah trong tiếng Việt

Rah

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rah (Noun)

ɹˈɑ
ɹˈɑ
01

Một người thuộc tầng lớp thượng lưu.

An upperclass person.

Ví dụ

The rahs at the gala wore expensive suits and elegant dresses.

Những người thượng lưu tại buổi tiệc mặc bộ vest đắt tiền và váy thanh lịch.

Not every rah contributes to community projects or charities.

Không phải tất cả những người thượng lưu đều đóng góp cho các dự án cộng đồng hoặc từ thiện.

Are the rahs influencing the local economy in significant ways?

Liệu những người thượng lưu có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương theo cách đáng kể không?

Rah (Interjection)

ɹˈɑ
ɹˈɑ
01

Một sự cổ vũ khuyến khích hoặc phê duyệt.

A cheer of encouragement or approval.

Ví dụ

The crowd gave a rah for the local team during the match.

Đám đông đã cổ vũ đội địa phương trong trận đấu.

She did not hear a rah from her friends at the event.

Cô ấy không nghe thấy lời cổ vũ nào từ bạn bè tại sự kiện.

Did the audience give a rah for the speaker's inspiring story?

Khán giả có cổ vũ cho câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rah

Không có idiom phù hợp