Bản dịch của từ Rah trong tiếng Việt
Rah

Rah (Noun)
Một người thuộc tầng lớp thượng lưu.
An upperclass person.
The rahs at the gala wore expensive suits and elegant dresses.
Những người thượng lưu tại buổi tiệc mặc bộ vest đắt tiền và váy thanh lịch.
Not every rah contributes to community projects or charities.
Không phải tất cả những người thượng lưu đều đóng góp cho các dự án cộng đồng hoặc từ thiện.
Are the rahs influencing the local economy in significant ways?
Liệu những người thượng lưu có ảnh hưởng đến nền kinh tế địa phương theo cách đáng kể không?
Rah (Interjection)
Một sự cổ vũ khuyến khích hoặc phê duyệt.
A cheer of encouragement or approval.
The crowd gave a rah for the local team during the match.
Đám đông đã cổ vũ đội địa phương trong trận đấu.
She did not hear a rah from her friends at the event.
Cô ấy không nghe thấy lời cổ vũ nào từ bạn bè tại sự kiện.
Did the audience give a rah for the speaker's inspiring story?
Khán giả có cổ vũ cho câu chuyện truyền cảm hứng của diễn giả không?
"Rah" là một từ ngữ thường được sử dụng như một âm thanh thể hiện sự cổ vũ, kích thích hoặc cảm xúc mạnh mẽ. Nó có thể được nghe thấy trong các bối cảnh thể thao hoặc sự kiện xã hội. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về sự sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu và âm sắc của từng vùng miền. "Rah" không có các dạng viết khác nhau, nhưng mang tính biểu cảm cao trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "rah" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latin hay bất kỳ ngôn ngữ cổ điển nào. Trong ngữ cảnh hiện đại, "rah" thường được sử dụng như một biểu thức thể hiện sự phấn khích hoặc cổ vũ, đặc biệt trong môi trường thể thao và văn hóa pop. Việc sử dụng từ này khởi nguồn từ những tiếng hô hào trong các hoạt động tập thể, cho thấy sự gắn kết xã hội và tinh thần đồng đội, mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa được xác định.
Từ "rah" thường xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường giữa bạn bè hoặc trong các tình huống không chính thức, thường nhằm biểu đạt cảm xúc phấn khích hoặc kích động. Việc sử dụng từ này trong môi trường học thuật hoặc chuyên nghiệp là hiếm, do đó, nó không được xem là từ vựng cần thiết cho những kỳ thi như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp