Bản dịch của từ Rail network trong tiếng Việt
Rail network
Rail network (Noun)
Một hệ thống kết nối của các đường ray hoặc đường sắt cho tàu hỏa.
A connected system of railways or tracks for trains.
The rail network in Vietnam connects major cities like Hanoi and Ho Chi Minh.
Mạng lưới đường sắt ở Việt Nam kết nối các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh.
The rail network does not serve remote areas effectively in many countries.
Mạng lưới đường sắt không phục vụ các khu vực xa xôi hiệu quả ở nhiều quốc gia.
How does the rail network improve public transport in urban areas?
Mạng lưới đường sắt cải thiện giao thông công cộng ở các khu vực đô thị như thế nào?
Tổ chức hoặc cơ sở hạ tầng hỗ trợ hoạt động đường sắt.
The organization or infrastructure that supports railway operations.
The rail network connects cities like New York and Washington D.C.
Mạng lưới đường sắt kết nối các thành phố như New York và Washington D.C.
The rail network does not include all rural areas in the country.
Mạng lưới đường sắt không bao gồm tất cả các khu vực nông thôn trong nước.
Does the rail network support public transportation effectively in urban areas?
Mạng lưới đường sắt có hỗ trợ giao thông công cộng hiệu quả ở các khu đô thị không?
Mạng lưới đường sắt (rail network) đề cập đến hệ thống các tuyến đường sắt được xây dựng để kết nối các địa điểm khác nhau, phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và hành khách. Mạng lưới này có thể bao gồm đường sắt đô thị, đường sắt liên thành phố và đường sắt vận tải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về từ ngữ giữa Anh và Mỹ cho thuật ngữ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với Anh Mỹ.