Bản dịch của từ Rail network trong tiếng Việt
Rail network

Rail network(Noun)
Một hệ thống kết nối của các đường ray hoặc đường sắt cho tàu hỏa.
A connected system of railways or tracks for trains.
Tổ chức hoặc cơ sở hạ tầng hỗ trợ hoạt động đường sắt.
The organization or infrastructure that supports railway operations.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Mạng lưới đường sắt (rail network) đề cập đến hệ thống các tuyến đường sắt được xây dựng để kết nối các địa điểm khác nhau, phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và hành khách. Mạng lưới này có thể bao gồm đường sắt đô thị, đường sắt liên thành phố và đường sắt vận tải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về từ ngữ giữa Anh và Mỹ cho thuật ngữ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với Anh Mỹ.
Mạng lưới đường sắt (rail network) đề cập đến hệ thống các tuyến đường sắt được xây dựng để kết nối các địa điểm khác nhau, phục vụ cho việc vận chuyển hàng hóa và hành khách. Mạng lưới này có thể bao gồm đường sắt đô thị, đường sắt liên thành phố và đường sắt vận tải. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về từ ngữ giữa Anh và Mỹ cho thuật ngữ này, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với Anh Mỹ.
