Bản dịch của từ Rail network trong tiếng Việt

Rail network

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rail network (Noun)

ɹˈeɪl nˈɛtwɝˌk
ɹˈeɪl nˈɛtwɝˌk
01

Một hệ thống kết nối của các đường ray hoặc đường sắt cho tàu hỏa.

A connected system of railways or tracks for trains.

Ví dụ

The rail network in Vietnam connects major cities like Hanoi and Ho Chi Minh.

Mạng lưới đường sắt ở Việt Nam kết nối các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh.

The rail network does not serve remote areas effectively in many countries.

Mạng lưới đường sắt không phục vụ các khu vực xa xôi hiệu quả ở nhiều quốc gia.

How does the rail network improve public transport in urban areas?

Mạng lưới đường sắt cải thiện giao thông công cộng ở các khu vực đô thị như thế nào?

02

Tổ chức hoặc cơ sở hạ tầng hỗ trợ hoạt động đường sắt.

The organization or infrastructure that supports railway operations.

Ví dụ

The rail network connects cities like New York and Washington D.C.

Mạng lưới đường sắt kết nối các thành phố như New York và Washington D.C.

The rail network does not include all rural areas in the country.

Mạng lưới đường sắt không bao gồm tất cả các khu vực nông thôn trong nước.

Does the rail network support public transportation effectively in urban areas?

Mạng lưới đường sắt có hỗ trợ giao thông công cộng hiệu quả ở các khu đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rail network cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rail network

Không có idiom phù hợp