Bản dịch của từ Rail network trong tiếng Việt
Rail network
Noun [U/C]
Rail network (Noun)
ɹˈeɪl nˈɛtwɝˌk
ɹˈeɪl nˈɛtwɝˌk
01
Một hệ thống kết nối của các đường ray hoặc đường sắt cho tàu hỏa.
A connected system of railways or tracks for trains.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tổ chức hoặc cơ sở hạ tầng hỗ trợ hoạt động đường sắt.
The organization or infrastructure that supports railway operations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Rail network
Không có idiom phù hợp