Bản dịch của từ Infrastructure trong tiếng Việt

Infrastructure

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infrastructure (Noun Countable)

ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃər
ˈɪn.frəˌstrʌk.tʃɚ
01

Cơ sở hạ tầng.

The infrastructure.

Ví dụ

The government invested in improving the country's infrastructure.

Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước.

The city's infrastructure includes roads, bridges, and public transportation.

Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường, cầu và giao thông công cộng.

Access to reliable infrastructure is crucial for economic development in rural areas.

Việc tiếp cận cơ sở hạ tầng đáng tin cậy là rất quan trọng để phát triển kinh tế ở khu vực nông thôn.

Infrastructure (Noun)

ˌɪnfɹəstɹˈʌktʃɚ
ˈɪnfɹəstɹˌʌktʃəɹ
01

Cơ cấu và cơ sở vật chất, tổ chức cơ bản (ví dụ: tòa nhà, đường sá, nguồn điện) cần thiết cho hoạt động của một xã hội hoặc doanh nghiệp.

The basic physical and organizational structures and facilities (e.g. buildings, roads, power supplies) needed for the operation of a society or enterprise.

Ví dụ

The government invested in improving the country's infrastructure.

Chính phủ đã đầu tư vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng của đất nước.

The new hospital is a crucial part of the city's infrastructure.

Bệnh viện mới là một phần quan trọng của cơ sở hạ tầng thành phố.

Infrastructure development can lead to economic growth and prosperity.

Phát triển cơ sở hạ tầng có thể dẫn đến tăng trưởng kinh tế và thịnh vượng.

Dạng danh từ của Infrastructure (Noun)

SingularPlural

Infrastructure

Infrastructures

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/infrastructure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infrastructure

Không có idiom phù hợp