Bản dịch của từ Rain cats and dogs trong tiếng Việt

Rain cats and dogs

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rain cats and dogs (Idiom)

ˈreɪnˈkæt.sən.dɔɡz
ˈreɪnˈkæt.sən.dɔɡz
01

Mưa rất to.

To rain very heavily.

Ví dụ

Yesterday, it rained cats and dogs during the community event.

Hôm qua, trời mưa như trút nước trong sự kiện cộng đồng.

It didn't rain cats and dogs last weekend at the festival.

Cuối tuần trước, trời không mưa như trút nước tại lễ hội.

Did it rain cats and dogs during the charity match?

Có phải trời mưa như trút nước trong trận đấu từ thiện không?

02

Mưa nhiều.

To rain a lot.

Ví dụ

Yesterday, it rained cats and dogs during the community event.

Hôm qua, trời mưa như trút nước trong sự kiện cộng đồng.

It did not rain cats and dogs at the charity concert last week.

Tuần trước, trời không mưa như trút nước trong buổi hòa nhạc từ thiện.

Did it really rain cats and dogs at the festival last year?

Có phải trời đã mưa như trút nước tại lễ hội năm ngoái không?

03

Có một trận mưa lớn.

To have a heavy downpour.

Ví dụ

It rained cats and dogs during the community picnic last Saturday.

Trời mưa rất to trong buổi picnic cộng đồng thứ Bảy vừa qua.

It didn't rain cats and dogs at the charity event last month.

Không có mưa to trong sự kiện từ thiện tháng trước.

Did it really rain cats and dogs during the festival last year?

Có thật là trời mưa to trong lễ hội năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rain cats and dogs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rain cats and dogs

Không có idiom phù hợp