Bản dịch của từ Rains trong tiếng Việt
Rains

Rains (Noun)
Số nhiều của mưa.
Plural of rain.
The rains in Vietnam often cause flooding in many cities.
Mưa ở Việt Nam thường gây lũ lụt ở nhiều thành phố.
The rains did not stop during the festival last year.
Mưa đã không ngừng trong lễ hội năm ngoái.
Do the rains affect social events in your area?
Mưa có ảnh hưởng đến các sự kiện xã hội ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Rains (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rain | Rains |
Họ từ
Từ "rains" là danh từ số nhiều của "rain" trong tiếng Anh, chỉ hiện tượng mưa, một phần của chu trình nước tự nhiên. Trong tiếng Anh Anh, "rains" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tổng quát hoặc cụ thể, chẳng hạn như "the rains of April". Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng "rains" trong ngữ cảnh như vậy, chỉ sử dụng "rain" để chỉ cả hiện tượng mưa mà không cần số nhiều. Sự khác biệt này thể hiện qua cách dùng và ngữ cảnh văn phong.
Từ "rains" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "to rain", có nguồn gốc từ tiếng Old English "regn", xuất phát từ nguyên tố Proto-Germanic *regna và Proto-Indo-European *reg- có nghĩa là "đổ, chảy". Trong lịch sử, từ này đã chậm tiến hóa từ những hình thức cổ đại để chỉ hiện tượng thời tiết mưa. Hình thức số nhiều "rains" phản ánh sự đa dạng và khả năng của hiện tượng này, kết nối chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc rơi xuống của nước từ bầu trời.
Từ "rains" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mô tả các hiện tượng thiên nhiên hoặc khí hậu. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng của thời tiết đến đời sống con người hoặc trong bối cảnh du lịch. Ngoài ra, "rains" cũng thường thấy trong các văn bản khoa học và địa lý liên quan đến biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



