Bản dịch của từ Rain trong tiếng Việt

Rain

Noun [U] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rain(Noun Uncountable)

reɪn
reɪn
01

Mưa.

Rain.

Ví dụ

Rain(Verb)

reɪn
reɪn
01

Mưa.

Rain.

Ví dụ
02

Mưa rơi.

Rain falls.

Ví dụ

Dạng động từ của Rain (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Rain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Raining

Rain(Noun)

ɹˈein
ɹˈein
01

Độ ẩm ngưng tụ của khí quyển giảm rõ rệt thành từng giọt riêng biệt.

The condensed moisture of the atmosphere falling visibly in separate drops.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rain (Noun)

SingularPlural

Rain

Rains

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ