Bản dịch của từ Raise a rumpus trong tiếng Việt

Raise a rumpus

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raise a rumpus (Idiom)

ˈreɪ.zəˈrəm.pəs
ˈreɪ.zəˈrəm.pəs
01

Gây ra sự xáo trộn ồn ào hoặc hỗn loạn.

To cause a noisy disturbance or commotion.

Ví dụ

The students raised a rumpus during the protest at school.

Các học sinh đã gây náo loạn trong cuộc biểu tình tại trường.

The neighbors did not appreciate the rumpus caused by the party.

Hàng xóm không đánh giá cao sự náo loạn do bữa tiệc gây ra.

Did the rumpus at the community meeting disrupt the discussions?

Sự náo loạn tại cuộc họp cộng đồng có làm gián đoạn cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/raise a rumpus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raise a rumpus

Không có idiom phù hợp