Bản dịch của từ Raise a rumpus trong tiếng Việt
Raise a rumpus

Raise a rumpus (Idiom)
Gây ra sự xáo trộn ồn ào hoặc hỗn loạn.
To cause a noisy disturbance or commotion.
The students raised a rumpus during the protest at school.
Các học sinh đã gây náo loạn trong cuộc biểu tình tại trường.
The neighbors did not appreciate the rumpus caused by the party.
Hàng xóm không đánh giá cao sự náo loạn do bữa tiệc gây ra.
Did the rumpus at the community meeting disrupt the discussions?
Sự náo loạn tại cuộc họp cộng đồng có làm gián đoạn cuộc thảo luận không?
Cụm từ "raise a rumpus" có nghĩa là gây ra sự ồn ào, náo động hoặc tranh cãi lớn. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại để diễn tả hành vi gây rối hoặc phản đối một cách mạnh mẽ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt về cách phát âm không đáng kể, tuy nhiên, "rumpus" trong tiếng Anh Anh có thể thường được nghe hơn trong các tình huống không chính thức hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "raise a rumpus" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "rumpus" xuất phát từ tiếng Latin "rumorem" có nghĩa là "tiếng ồn". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa từ những tiếng động trước đây thành một tình huống hỗn độn hoặc ồn ào. Sự kết hợp với động từ "raise" nhấn mạnh việc tạo ra hoặc khuếch đại sự náo động, phản ánh bản chất táo bạo và bức xúc của hành động này trong ngữ cảnh hiện tại.
Cụm từ "raise a rumpus" ít phổ biến trong bốn phần của bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói có chủ đề liên quan đến tranh cãi, sự hỗn loạn hoặc phản đối. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc gây ra sự náo động hoặc ồn ào, thường liên quan đến các tình huống như biểu tình, sự kiện thể thao hoặc các cuộc hội thảo sôi nổi. Tính chất ngữ nghĩa của cụm từ này thể hiện sự phản kháng hoặc sự bất mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp