Bản dịch của từ Raise the roof trong tiếng Việt
Raise the roof
Idiom
Raise the roof (Idiom)
01
Hét lên hoặc cổ vũ thật to và nhiệt tình.
To shout or cheer loudly and enthusiastically.
Ví dụ
Everyone raised the roof when the concert started last night.
Mọi người đã cổ vũ rất lớn khi buổi hòa nhạc bắt đầu tối qua.
They did not raise the roof during the quiet poetry reading.
Họ đã không cổ vũ lớn trong buổi đọc thơ yên tĩnh.
Did the crowd raise the roof at the football match yesterday?
Đám đông có cổ vũ lớn trong trận bóng đá hôm qua không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Raise the roof cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Raise the roof
Không có idiom phù hợp