Bản dịch của từ Raise the roof trong tiếng Việt
Raise the roof
Raise the roof (Idiom)
Hét lên hoặc cổ vũ thật to và nhiệt tình.
To shout or cheer loudly and enthusiastically.
Everyone raised the roof when the concert started last night.
Mọi người đã cổ vũ rất lớn khi buổi hòa nhạc bắt đầu tối qua.
They did not raise the roof during the quiet poetry reading.
Họ đã không cổ vũ lớn trong buổi đọc thơ yên tĩnh.
Did the crowd raise the roof at the football match yesterday?
Đám đông có cổ vũ lớn trong trận bóng đá hôm qua không?
Cụm từ "raise the roof" theo nghĩa đen có nghĩa là nâng cao mái nhà, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, nó thường được sử dụng để chỉ việc tạo ra bầu không khí phấn khích, vui vẻ trong một buổi tiệc hay sự kiện. Cụm từ này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ và thường biểu đạt năng lượng tích cực. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này ít được sử dụng hơn và có thể không được hiểu đầy đủ bởi người nghe.
Cụm từ "raise the roof" có nguồn gốc từ văn hóa Mỹ, bắt đầu thịnh hành trong những năm 1990, liên quan đến những bữa tiệc sôi động và không khí vui vẻ. Từ "raise" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “raisan” có nghĩa là nâng lên, trong khi "roof" xuất phát từ tiếng Anh cổ “hrof”, ám chỉ đến phần trên cùng của một công trình. Kết hợp với nhau, cụm từ này mang ý nghĩa thúc giục sự phấn khởi, nâng cao tinh thần, thể hiện niềm vui trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "raise the roof" thường ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh văn hóa; nó chủ yếu xuất hiện trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như tiệc tùng hoặc các sự kiện thể thao để diễn tả không khí phấn khích hoặc sự cổ vũ. Trong các giao tiếp hàng ngày, cụm từ này có thể được sử dụng để khuyến khích tạo ra sự vui vẻ hoặc năng lượng tại một sự kiện xã hội nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp