Bản dịch của từ Raj trong tiếng Việt
Raj

Raj (Noun)
During the raj, British colonial rule impacted Indian society significantly.
Trong thời kỳ raj, sự cai trị của thực dân Anh đã tác động đáng kể đến xã hội Ấn Độ.
The raj era in India saw the rise of nationalist movements.
Thời kỳ raj ở Ấn Độ chứng kiến sự trỗi dậy của các phong trào dân tộc chủ nghĩa.
Many social reforms were initiated during the British raj in India.
Nhiều cải cách xã hội đã được khởi xướng trong thời kỳ raj của Anh ở Ấn Độ.
Họ từ
Từ "raj" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Hindi, mang nghĩa là "vương quốc" hoặc "quyền lực". Thường được sử dụng để chỉ thời kỳ thống trị của Anh tại Ấn Độ, từ này thể hiện khía cạnh lịch sử và chính trị sâu sắc. Trong văn cảnh hiện đại, "raj" có thể được dùng để đề cập đến bất kỳ chế độ hoặc hình thức cai trị nào. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách phát âm hay viết, song ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào khía cạnh lịch sử mà người nói muốn nhấn mạnh.
Từ "raj" xuất phát từ tiếng Ấn Độ, cụ thể là từ tiếng Hindi "राज" và tiếng Sanskrit "राजन्", có nghĩa là "vương quốc" hoặc "cai trị". Trong lịch sử, "raj" thường được sử dụng để chỉ thời kỳ cai trị của các vị vua hoặc triều đại, đặc biệt là trong bối cảnh thuộc địa của Ấn Độ dưới sự quản lý của thực dân Anh. Ngày nay, từ này đồng nghĩa với quyền lực và sự kiểm soát, thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị và xã hội để đề cập đến sự cai trị hoặc hệ thống chính trị.
Từ "raj" xuất phát từ tiếng Ấn Độ, có nghĩa là "vương quốc" hoặc "triều đại". Trong bối cảnh IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu về lịch sử hoặc văn hóa Ấn Độ trong phần Đọc và Nói. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội, đặc biệt khi đề cập đến thời kỳ cai trị của người Anh tại Ấn Độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp