Bản dịch của từ Raja yoga trong tiếng Việt

Raja yoga

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raja yoga (Noun)

01

Một hình thức yoga nhằm đạt được sự kiểm soát tâm trí và cảm xúc.

A form of yoga intended to achieve control over the mind and emotions.

Ví dụ

Raja yoga helps people control their emotions during stressful situations.

Raja yoga giúp mọi người kiểm soát cảm xúc trong tình huống căng thẳng.

Many students do not practice raja yoga for emotional stability.

Nhiều sinh viên không thực hành raja yoga để có sự ổn định cảm xúc.

Does raja yoga really help in managing social anxiety effectively?

Raja yoga có thực sự giúp quản lý lo âu xã hội hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raja yoga cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raja yoga

Không có idiom phù hợp