Bản dịch của từ Rakshasa trong tiếng Việt

Rakshasa

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rakshasa (Noun)

ɹæksˈɑʃə
ɹæksˈɑʃə
01

(trong thần thoại hindu) một con quỷ ác độc.

In hindu mythology a malignant demon.

Ví dụ

The rakshasa terrorized the village with its evil deeds.

Rakshasa đã làm kinh hoàng làng quê bằng những hành vi ác.

The villagers were relieved when the rakshasa finally left.

Cư dân đã nhẹ nhõm khi Rakshasa cuối cùng rời đi.

Was the rakshasa defeated by the brave warrior from the village?

Liệu Rakshasa có bị đánh bại bởi chiến binh dũng cảm từ làng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rakshasa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rakshasa

Không có idiom phù hợp