Bản dịch của từ Rakshasa trong tiếng Việt
Rakshasa

Rakshasa (Noun)
The rakshasa terrorized the village with its evil deeds.
Rakshasa đã làm kinh hoàng làng quê bằng những hành vi ác.
The villagers were relieved when the rakshasa finally left.
Cư dân đã nhẹ nhõm khi Rakshasa cuối cùng rời đi.
Was the rakshasa defeated by the brave warrior from the village?
Liệu Rakshasa có bị đánh bại bởi chiến binh dũng cảm từ làng?
Rakshasa (tiếng Phạn: राक्षस) là một sinh vật huyền bí trong văn hóa Ấn Độ, thường được miêu tả là những quái vật hoặc yêu ma có khả năng biến hình và thực hiện các hành động ác độc. Trong thần thoại Hindu, rakshasa là những sinh vật chuyên cướp bóc, đánh lừa và gây hại cho con người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong văn cảnh sử dụng, nó thường được đề cập đến trong các tác phẩm văn học Ấn Độ hoặc trong các nghiên cứu về tôn giáo và văn hóa phương Đông.
Từ "rakshasa" có nguồn gốc từ tiếng Phạn cổ, được dùng để chỉ một loại quái vật trong thần thoại Ấn Độ. Gốc từ "rakṣas", có nghĩa là "sự bảo vệ" hay "người bảo vệ", nhưng trong bối cảnh văn hóa Hindu, nó thường chỉ đến những sinh vật hung bạo, chuyên ăn thịt và gây hại cho con người. Qua thời gian, từ này đã được ghi nhận trong các tác phẩm văn học như "Ramayana" và tiếp tục được sử dụng để chỉ những thực thể xấu xa hoặc u ám trong văn hóa hiện đại.
Từ "rakshasa" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS - nghe, nói, đọc và viết, do tính chất cụ thể của nó trong văn hóa Ấn Độ. "Rakshasa" là một yêu quái trong thần thoại Ấn Độ, thường xuất hiện trong các văn bản tôn giáo và văn học cổ điển như Mahabharata. Trong ngữ cảnh phổ quát hơn, từ này được sử dụng để mô tả các nhân vật hoặc hiện tượng có tính chất dữ dội, ác độc trong các tác phẩm văn học hoặc truyền thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp