Bản dịch của từ Rambling trong tiếng Việt
Rambling
Rambling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lan man.
Present participle and gerund of ramble.
She enjoys rambling through the park on weekends.
Cô ấy thích lang thang qua công viên vào cuối tuần.
Rambling along the beach helps clear his mind after work.
Lang thang dọc bãi biển giúp anh ấy làm sạch tâm trí sau giờ làm việc.
They were rambling about their favorite TV shows during lunch.
Họ đã nói lung tung về các chương trình truyền hình yêu thích của họ trong bữa trưa.
Dạng động từ của Rambling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ramble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rambling |
Họ từ
Từ "rambling" có nghĩa là nói hoặc viết một cách không có chủ đề rõ ràng, thường lan man, dài dòng và không tập trung. Trong tiếng Anh Anh, "rambling" có thể được sử dụng để chỉ việc đi lang thang không có mục đích rõ ràng, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu chỉ việc nói một cách lan man. Dù có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh, cả hai đều mang ý nghĩa tiêu cực liên quan đến việc thiếu sự mạch lạc trong giao tiếp.
Từ "rambling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "ramblen", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "ramblier", có nghĩa là "đi loanh quanh". Từ này trước đây thường chỉ hành động đi bộ một cách không có mục đích rõ ràng. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ việc nói hoặc viết một cách dài dòng, lộn xộn, không có cấu trúc chặt chẽ. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển, từ những hành động vật lý tới những biểu đạt ngôn từ lỏng lẻo.
Từ "rambling" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người tham gia có thể mô tả những câu chuyện hoặc ý kiến dài dòng không tập trung. Trong ngữ cảnh phi IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nói hoặc viết một cách lan man, không có trọng tâm, phổ biến trong văn bản văn học hoặc bình luận tiểu sử, nơi mà nhân vật hoặc tác giả thể hiện những suy tư không rõ ràng hoặc mạch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp