Bản dịch của từ Ramble trong tiếng Việt

Ramble

Noun [U/C] Verb

Ramble (Noun)

ɹˈæmbl
ɹˈæmbl
01

Một cuộc dạo chơi thú vị ở vùng nông thôn.

A walk taken for pleasure in the countryside.

Ví dụ

I enjoy a leisurely ramble through the park on weekends.

Tôi thích một chuyến đi dạo thư giãn qua công viên vào cuối tuần.

She doesn't like going for a ramble in the woods alone.

Cô ấy không thích đi dạo trong rừng một mình.

Do you often go on a ramble to relax after studying?

Bạn thường hay đi dạo để thư giãn sau khi học không?

Dạng danh từ của Ramble (Noun)

SingularPlural

Ramble

Rambles

Kết hợp từ của Ramble (Noun)

CollocationVí dụ

Nature ramble

Dạo chơi thiên nhiên

She enjoyed a nature ramble in the park.

Cô ấy thích đi dạo trong công viên.

Country ramble

Đi dạo quanh quốc gia

A country ramble can be a relaxing escape from city life.

Một cuộc đi dạo nước ngoài có thể là một cách thư giãn thoát khỏi cuộc sống thành thị.

Ramble (Verb)

ɹˈæmbl
ɹˈæmbl
01

Nói hoặc viết dài dòng một cách khó hiểu hoặc vụn vặt.

Talk or write at length in a confused or inconsequential way.

Ví dụ

She tends to ramble in her IELTS speaking practice.

Cô ấy thường nói lung tung trong luyện nói IELTS của mình.

He should avoid rambling in his IELTS writing responses.

Anh ấy nên tránh nói lung tung trong câu trả lời viết IELTS của mình.

Do you think rambling can affect your IELTS score negatively?

Bạn có nghĩ việc nói lung tung có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn không?

02

(của một loại cây) mọc ra những chồi dài và mọc trên tường hoặc những cây khác.

Of a plant put out long shoots and grow over walls or other plants.

Ví dụ

She rambles about her vacation in the IELTS Speaking test.

Cô ấy trải lòng về kỳ nghỉ của mình trong bài thi Nói IELTS.

He doesn't ramble and sticks to the main points in writing.

Anh ấy không lan man và tập trung vào điểm chính khi viết.

Do you think rambling can affect your IELTS score negatively?

Bạn nghĩ việc lan man có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS của bạn không?

03

Đi dạo cho vui ở miền quê.

Walk for pleasure in the countryside.

Ví dụ

I love to ramble in Central Park every Saturday morning.

Tôi thích đi dạo trong Central Park mỗi sáng thứ Bảy.

She does not ramble in the city; she prefers nature.

Cô ấy không đi dạo trong thành phố; cô ấy thích thiên nhiên.

Do you ramble in the countryside during the weekends?

Bạn có đi dạo ở vùng quê vào cuối tuần không?

Dạng động từ của Ramble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ramble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rambled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rambled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rambles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rambling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ramble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ramble

Không có idiom phù hợp