Bản dịch của từ Ramble trong tiếng Việt
Ramble
Ramble (Noun)
Một cuộc dạo chơi thú vị ở vùng nông thôn.
A walk taken for pleasure in the countryside.
I enjoy a leisurely ramble through the park on weekends.
Tôi thích một chuyến đi dạo thư giãn qua công viên vào cuối tuần.
She doesn't like going for a ramble in the woods alone.
Cô ấy không thích đi dạo trong rừng một mình.
Do you often go on a ramble to relax after studying?
Bạn thường hay đi dạo để thư giãn sau khi học không?
Dạng danh từ của Ramble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ramble | Rambles |
Kết hợp từ của Ramble (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Nature ramble Dạo chơi thiên nhiên | She enjoyed a nature ramble in the park. Cô ấy thích đi dạo trong công viên. |
Country ramble Đi dạo quanh quốc gia | A country ramble can be a relaxing escape from city life. Một cuộc đi dạo nước ngoài có thể là một cách thư giãn thoát khỏi cuộc sống thành thị. |
Ramble (Verb)
Nói hoặc viết dài dòng một cách khó hiểu hoặc vụn vặt.
Talk or write at length in a confused or inconsequential way.
She tends to ramble in her IELTS speaking practice.
Cô ấy thường nói lung tung trong luyện nói IELTS của mình.
He should avoid rambling in his IELTS writing responses.
Anh ấy nên tránh nói lung tung trong câu trả lời viết IELTS của mình.
Do you think rambling can affect your IELTS score negatively?
Bạn có nghĩ việc nói lung tung có thể ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn không?
She rambles about her vacation in the IELTS Speaking test.
Cô ấy trải lòng về kỳ nghỉ của mình trong bài thi Nói IELTS.
He doesn't ramble and sticks to the main points in writing.
Anh ấy không lan man và tập trung vào điểm chính khi viết.
Do you think rambling can affect your IELTS score negatively?
Bạn nghĩ việc lan man có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS của bạn không?
Đi dạo cho vui ở miền quê.
Walk for pleasure in the countryside.
I love to ramble in Central Park every Saturday morning.
Tôi thích đi dạo trong Central Park mỗi sáng thứ Bảy.
She does not ramble in the city; she prefers nature.
Cô ấy không đi dạo trong thành phố; cô ấy thích thiên nhiên.
Do you ramble in the countryside during the weekends?
Bạn có đi dạo ở vùng quê vào cuối tuần không?
Dạng động từ của Ramble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ramble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rambling |
Họ từ
Ramble là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là nói hoặc viết một cách không rõ ràng, thường chứa đựng những ý tưởng lộn xộn hoặc không liên quan. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈræm.bəl/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˈræm.bəl/ nhưng có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nói chuyện thoải mái. Cả hai biến thể đều có thể chỉ hành động đi lang thang một cách thoải mái, nhưng nghĩaus và cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào bối cảnh văn hóa và ngữ nghĩa địa phương.
Từ "ramble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ramblen", có nghĩa là "đi lang thang". Gốc Latin của từ này có thể liên hệ đến từ "ramulus", nghĩa là "cành nhỏ", gợi ý về hành động di chuyển không theo một lộ trình cố định. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc nói hoặc viết một cách dông dài và thiếu mạch lạc, phản ánh tính chất không có chủ đích trong cả hành động di chuyển và diễn đạt tư tưởng.
Từ "ramble" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các đoạn hội thoại không chính thức. Trong phần Nói, thí sinh có thể gặp phải khi trình bày ý kiến hoặc kể chuyện. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong văn bản mô tả phong cách viết lấp lửng. Cuối cùng, trong phần Viết, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về phong cách diễn đạt. Từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh văn chương và trò chuyện hàng ngày để chỉ việc nói trong tình trạng mất tập trung hoặc lang man.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp