Bản dịch của từ Ramifying trong tiếng Việt
Ramifying

Ramifying (Verb)
Để hình thành các nhánh hoặc nhánh.
To form branches or offshoots.
Social media is ramifying into various platforms like TikTok and Instagram.
Mạng xã hội đang phân nhánh thành nhiều nền tảng như TikTok và Instagram.
Many people do not see social issues ramifying in their communities.
Nhiều người không thấy các vấn đề xã hội đang phân nhánh trong cộng đồng của họ.
Are social movements ramifying into different groups across the country?
Các phong trào xã hội có đang phân nhánh thành nhiều nhóm trên toàn quốc không?
Dạng động từ của Ramifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ramify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ramified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ramified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ramifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ramifying |
Ramifying (Adjective)
The ramifying social networks affect how people communicate today.
Những mạng lưới xã hội phân nhánh ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp hôm nay.
Social issues are not ramifying in a straightforward manner.
Các vấn đề xã hội không phân nhánh theo cách đơn giản.
Are ramifying social structures beneficial for community engagement?
Các cấu trúc xã hội phân nhánh có lợi cho sự tham gia cộng đồng không?
Họ từ
Từ "ramifying" là dạng phân từ hiện tại của động từ "ramify", có nghĩa là phát triển hoặc phân nhánh ra thành nhiều nhánh hoặc phần khác nhau. Trong ngữ cảnh khoa học và tri thức, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự mở rộng hoặc phân tán của một khái niệm, ý tưởng hay hệ thống. Trong tiếng Anh, "ramifying" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, với cách phát âm tương đối giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "ramifying" xuất phát từ động từ Latin "ramificare", trong đó "ramus" có nghĩa là "cành" và "facere" có nghĩa là "làm" hoặc "tạo ra". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, ám chỉ đến hành động làm cho một cái gì đó phân nhánh hay tách ra thành nhiều phần. Từ này hiện nay thường được sử dụng để mô tả sự phát triển phức tạp của một khái niệm hay cấu trúc, thể hiện rõ ràng sự xuất phát từ nghĩa đen của sự phân nhánh trong tự nhiên.
Từ "ramifying" xuất hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong tiếng Anh học thuật, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự phát triển hoặc phân nhánh của các khái niệm, lý thuyết hoặc hệ thống, đặc biệt trong các lĩnh vực như sinh học, xã hội học và triết học. Nó thể hiện sự phức tạp và đa dạng trong mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau, thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc bài báo.