Bản dịch của từ Ran a story trong tiếng Việt
Ran a story

Ran a story (Verb)
Chỉ đạo hoặc quản lý việc xuất bản một câu chuyện tin tức.
To direct or manage the publication of a news story.
Để thành công kể hoặc truyền đạt một câu chuyện hoặc tài khoản.
To successfully tell or convey a narrative or account.
Cụm từ "ran a story" thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo chí để chỉ hành động xuất bản hoặc phát sóng một câu chuyện, bài viết hoặc tin tức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này có thể mang ngụ ý về việc cung cấp thông tin chi tiết hơn so với cách hiểu của tiếng Anh Anh, nơi "ran" có thể được xem là chỉ hành động phân phối hay phát hành hơn là chỉ riêng việc xuất bản. Sự khác biệt này đôi khi là do thói quen diễn đạt hoặc phong cách viết địa phương. Cụm này thường được dùng trong các bài báo hoặc bản tin để nhấn mạnh sự chú ý cần thiết về một sự kiện cụ thể.